Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 04/09
Vòng Quarterfinals
Kawasaki Todoroki Stadium
Quang đãng, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.07
1.07
+1.5
0.83
0.83
O
3
0.93
0.93
U
3
0.95
0.95
1
1.30
1.30
X
5.00
5.00
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.99
0.99
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Ventforet Kofu
19'
Yoshiki Torikai
Daiya Tono 1 - 0
27'
Yusuke Segawa
51'
Erison Danilo de Souza Goal Disallowed
57'
Hiroyuki Yamamoto
61'
64'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
64'
Junma Miyazaki
Ra sân: Naoto Misawa
Ra sân: Naoto Misawa
72'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ienaga Akihiro
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
74'
Shin Yamada
Ra sân: Erison Danilo de Souza
Ra sân: Erison Danilo de Souza
74'
Sota Miura
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
74'
83'
Renato Augusto Santos Junior
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Ventforet Kofu
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
2
Cứu thua
6
153
Pha tấn công
110
104
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Ventforet Kofu
3-1-4-2
98
Yamaguchi
5
Sasaki
44
Haydar
7
kurumayasi
8
Tachibanada
77
Yamamoto
19
Kawahara
17
Tono
14
Wakisaka
30
Segawa
9
Souza
88
shibuya
23
Sekiguchi
16
Hayashida
3
Son
26
Sato
24
Iida
18
Misawa
34
Kimura
7
Araki
10
Torikai
51
Silva
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Bafetibis Gomis
18
Yuki Hayasaka
22
Ienaga Akihiro
41
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
23
Sota Miura
13
Shuto Tanabe
15
Shin Yamada
20
Hinata Yamauchi
26
Jose Ricardo Araujo Fernandes
6
Ventforet Kofu
35
Taiju Ichinose
41
Miki Inoue
32
Bong-jo Koh
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
13
Yukito Murakami
14
Riku NAKAYAMA
21
Renato Augusto Santos Junior
99
Maduabuchi Peter Utaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
4
6
Sút trúng cầu môn
5.33
57%
Kiểm soát bóng
49.33%
7.67
Phạm lỗi
11.33
0.67
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (37trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
3
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
3
2
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
2
7
5
HT-B/FT-B
2
3
1
2