Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.04
1.04
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.78
0.78
1
4.20
4.20
X
3.25
3.25
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Kazakhstan
Phút
Phần Lan
34'
Fredrik Jensen
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Ra sân: Joel Pohjanpalo
Sergiy Maliy
36'
36'
Robert Ivanov
Baktiyor Zaynutdinov
39'
45'
0 - 1 Teemu Pukki
47'
0 - 2 Teemu Pukki
Aybar Zhaksylykov
Ra sân: Georgi Zhukov
Ra sân: Georgi Zhukov
58'
Aleksey Shchetkin
Ra sân: Oralkhan Omirtayev
Ra sân: Oralkhan Omirtayev
58'
Yan Vorogovskiy
58'
Askhat Tagybergen
Ra sân: Vladislav Vasiljev
Ra sân: Vladislav Vasiljev
59'
Maksat Taykenov
Ra sân: Yan Vorogovskiy
Ra sân: Yan Vorogovskiy
73'
Erkin Tapalov
Ra sân: Marat Bystrov
Ra sân: Marat Bystrov
76'
79'
Onni Valakari
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
79'
Jukka Raitala
Ra sân: Albin Granlund
Ra sân: Albin Granlund
90'
Robert Taylor
Ra sân: Robin Lod
Ra sân: Robin Lod
90'
Roope Riski
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kazakhstan
Phần Lan
Giao bóng trước
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
4
5
Sút Phạt
13
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
392
Số đường chuyền
656
72%
Chuyền chính xác
81%
12
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
50
Đánh đầu
50
30
Đánh đầu thành công
20
6
Cứu thua
1
25
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
8
25
Ném biên
29
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
14
20
Thử thách
5
109
Pha tấn công
168
23
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Kazakhstan
5-3-2
Phần Lan
4-1-3-2
12
Shatskiy
11
Vorogovskiy
3
Alip
2
Maliy
21
Beysebekov
20
Bystrov
14
Vasiljev
5
Kuat
10
Zhukov
19
Zaynutdinov
18
Omirtayev
1
Hradecky
3
Granlund
15
Vaisaen
18
Ivanov
21
Hamalainen
11
Schuller
6
Kamara
8
Lod
16
Nissila
20
Pohjanpalo
10
2
Pukki
Đội hình dự bị
Kazakhstan
Mukhamedjan Seysen
15
Sultanbek Astanov
7
Ramazan Orazov
16
Sagadat Tursynbai
23
Aleksey Shchetkin
9
Aybar Zhaksylykov
17
Askhat Tagybergen
8
Alibek Kasym
13
Stas Pokatilov
1
Temirlan Erlanov
4
Maksat Taykenov
6
Erkin Tapalov
22
Phần Lan
4
Joona Toivio
19
Roope Riski
12
Jesse Joronen
2
Paulus Arajuuri
7
Robert Taylor
9
Fredrik Jensen
23
Saku Eriksson
5
Juhani Ojala
14
Thomas Lam
13
Onni Valakari
17
Ilmari Niskanen
22
Jukka Raitala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
0.33
2
Sút trúng cầu môn
2
43%
Kiểm soát bóng
35%
13.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kazakhstan (6trận)
Chủ
Khách
Phần Lan (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0