Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.92
0.92
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
3.90
3.90
X
3.10
3.10
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
1.05
1.05
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Kazakhstan
Phút
Slovakia
Yan Vorogovskiy 1 - 0
Kiến tạo: Mikhail Gabyshev
Kiến tạo: Mikhail Gabyshev
18'
23'
Norbert Gyomber
Elkhan Astanov 2 - 0
39'
46'
Vernon De Marco
Ra sân: Juraj Chvatal
Ra sân: Juraj Chvatal
51'
2 - 1 Matus Bero
Kiến tạo: Albert Rusnak
Kiến tạo: Albert Rusnak
72'
David Strelec
Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Albert Rusnak
Bagdat Kairov
Ra sân: Mikhail Gabyshev
Ra sân: Mikhail Gabyshev
73'
Ramazan Orazov
Ra sân: Yan Vorogovskiy
Ra sân: Yan Vorogovskiy
74'
82'
Ladislav Almasi
Ra sân: Matus Bero
Ra sân: Matus Bero
Yuri Logvinenko
Ra sân: Elkhan Astanov
Ra sân: Elkhan Astanov
84'
86'
Ondrej Duda
Ramazan Orazov
86'
87'
Ondrej Duda
Temirlan Erlanov
Ra sân: Aslan Darabaev
Ra sân: Aslan Darabaev
88'
Maksim Samorodov
Ra sân: Abat Aymbetov
Ra sân: Abat Aymbetov
88'
89'
Tomas Suslov
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
90'
Juraj Kucka
90'
Ladislav Almasi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kazakhstan
Slovakia
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
5
15
Sút Phạt
22
30%
Kiểm soát bóng
70%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
254
Số đường chuyền
563
61%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
16
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
19
16
Ném biên
22
21
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
75
Pha tấn công
142
17
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Kazakhstan
5-4-1
Slovakia
4-4-2
12
Shatskiy
18
Dosmagambetov
3
Alip
22
Marochkin
2
Maliy
19
Gabyshev
11
Vorogovskiy
8
Tagybergen
7
Darabaev
5
Astanov
17
Aymbetov
1
Rodak
2
Pekarik
15
Gyomber
4
Valjent
14
Chvatal
19
Kucka
13
Hrosovsky
21
Bero
17
Haraslin
10
Rusnak
8
Duda
Đội hình dự bị
Kazakhstan
Bagdat Kairov
13
Yeldos Akhmetov
6
Mukhamedzhan Seysen
15
Samat Zharynbetov
14
Bekkhan Shayzada
1
Bauyrzhan Baytana
10
Yuri Logvinenko
23
Gafurzhan Suyumbayev
16
Temirlan Erlanov
4
Ramazan Orazov
20
Maksim Samorodov
21
Artur Shushenachev
9
Slovakia
12
Frantisek Plach
23
Dominik Takac
6
David Strelec
18
Ivan Schranz
11
Tomas Suslov
20
Ladislav Almasi
9
Robert Bozenik
5
Lubomir Satka
7
Martin Regali
16
Martin Koscelnik
3
Vernon De Marco
22
Stanislav Lobotka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
5
43%
Kiểm soát bóng
52.33%
13.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kazakhstan (4trận)
Chủ
Khách
Slovakia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0