ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 4, 29/11 Vòng 8
Kerala Blasters FC
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
Đặt cược
Chennai Titans
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
1.62
X
3.80
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.11
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Phút
Chennai Titans Chennai Titans
1'
match goal 0 - 1 Rahim Ali
Kiến tạo: Rafael Schuler Crivellaro
Dimitrios Diamantakos 1 - 1 match pen
11'
13'
match pen 1 - 2 Jordan Murray
24'
match goal 1 - 3 Jordan Murray
Kiến tạo: Rahim Ali
Kwame Peprah 2 - 3
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
match goal
38'
Dimitrios Diamantakos 3 - 3
Kiến tạo: Danish Farooq Bhat
match goal
59'
Aimen M. match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Chennai Titans Chennai Titans
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
367
 
Số đường chuyền
 
261
15
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
6
4
 
Thử thách
 
4
93
 
Pha tấn công
 
80
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kerala Blasters FC (4trận)
Chủ Khách
Chennai Titans (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0