Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.25
3.25
X
3.50
3.50
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
1
0.82
0.82
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
KFCO Wilrijk
Phút
Standard Liege
Thibault De Smet
46'
57'
Denis Dragus
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
64'
0 - 1 Joao Klauss De Mello
Kiến tạo: Denis Dragus
Kiến tạo: Denis Dragus
Issa Soumare
Ra sân: Frederic Frans
Ra sân: Frederic Frans
75'
Musashi Suzuki
Ra sân: Ismaila Coulibaly
Ra sân: Ismaila Coulibaly
81'
82'
Arnaud Bodart
83'
Olivier Dumont
Ra sân: Selim Amallah
Ra sân: Selim Amallah
83'
Nathan Ngoy
Ra sân: Gojko Cimirot
Ra sân: Gojko Cimirot
Dario van den Buijs
Ra sân: Thibault De Smet
Ra sân: Thibault De Smet
85'
Stipe Radic
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFCO Wilrijk
Standard Liege
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
1
45%
Kiểm soát bóng
55%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
371
Số đường chuyền
464
73%
Chuyền chính xác
81%
16
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
20
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
5
27
Ném biên
29
20
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
131
36
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
KFCO Wilrijk
3-4-3
Standard Liege
4-3-3
31
Vanhamel
2
Bergh
4
Frans
55
Radic
29
Smet
18
Sanusi
28
Coulibaly
5
Dom
8
Holzhauser
9
Noubissi
99
Sanyang
16
Bodart
2
Siquet
5
Sissako
34
Laifis
24
Gavory
26
Raskin
8
Cimirot
28
Bastien
11
Donnum
9
Mello
19
Amallah
Đội hình dự bị
KFCO Wilrijk
Issa Soumare
11
Wouter Biebauw
1
Mohamed Réda Halaimia
27
Abraham Okyere
21
Dario van den Buijs
6
Musashi Suzuki
10
Apostolos Konstantopoulos
66
Standard Liege
37
Olivier Dumont
4
Damjan Pavlovic
40
Matthieu Luka Epolo
23
Abdoul Tapsoba
7
Denis Dragus
21
Collins Fai
33
Nathan Ngoy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
3.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
3.33
39%
Kiểm soát bóng
48%
9.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFCO Wilrijk (10trận)
Chủ
Khách
Standard Liege (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
1
1