Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.98
0.98
O
2.75
0.85
0.85
U
2.75
1.01
1.01
1
4.10
4.10
X
4.15
4.15
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.94
0.94
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
KFUM Oslo
Phút
Bodo Glimt
22'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Brice Wembangomo
Ra sân: Brice Wembangomo
Mame Mor Ndiaye 1 - 0
Kiến tạo: Ayoub Aleesami
Kiến tạo: Ayoub Aleesami
25'
46'
Isak Dybvik Maatta
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
Remi Andre Svindland
Ra sân: Moussa Nije
Ra sân: Moussa Nije
48'
52'
1 - 1 Ulrik Saltnes
Kiến tạo: Patrick Berg
Kiến tạo: Patrick Berg
64'
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Oscar Kapskarmo
Ra sân: Oscar Kapskarmo
Jonas Lange Hjorth
66'
Obilor Denzel Okeke
Ra sân: Teodor Haltvik
Ra sân: Teodor Haltvik
68'
David Hickson Gyedu
Ra sân: Jonas Lange Hjorth
Ra sân: Jonas Lange Hjorth
68'
79'
Adam Sorensen
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
Ra sân: Fredrik Andre Bjorkan
79'
Sondre Brunstad Fet
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
Amin Nouri
Ra sân: Hakon Helland Hoseth
Ra sân: Hakon Helland Hoseth
82'
Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Mame Mor Ndiaye
82'
90'
Kasper Waarst Hogh Goal Disallowed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFUM Oslo
Bodo Glimt
8
Phạt góc
1
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
6
Sút Phạt
16
24%
Kiểm soát bóng
76%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
206
Số đường chuyền
679
12
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
9
6
Thử thách
3
68
Pha tấn công
134
34
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
KFUM Oslo
3-4-3
Bodo Glimt
4-3-3
1
Odegaard
2
Aleesami
3
Aleesami
4
Njie
16
Hjorth
7
Rasch
8
Hestnes
14
Hoseth
10
Nije
28
Ndiaye
17
Haltvik
12
Haikin
5
Wembangomo
18
Moe
4
Bjortuft
15
Bjorkan
26
Evjen
7
Berg
14
Saltnes
20
Sjovold
28
Kapskarmo
94
Mikkelsen
Đội hình dự bị
KFUM Oslo
David Hickson Gyedu
42
Idar Lysgard
35
Amin Nouri
33
Obilor Denzel Okeke
11
Adam Esparza Saldana
43
Sverre Hakami Sandal
25
Niclas Semmen
19
Remi Andre Svindland
6
Bodo Glimt
19
Sondre Brunstad Fet
23
Jens Petter Hauge
21
Andreas Klausen Helmersen
9
Kasper Waarst Hogh
1
Julian Faye Lund
25
Isak Dybvik Maatta
2
Villads Nielsen
30
Adam Sorensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
49%
Kiểm soát bóng
54.33%
6
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFUM Oslo (38trận)
Chủ
Khách
Bodo Glimt (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
5
5
HT-H/FT-T
3
2
6
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
2
8
2
5