Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
1.14
1.14
U
2.5
0.73
0.73
1
2.15
2.15
X
3.20
3.20
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Arsenal Tula
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Kemal Ademi
Ra sân: Kemal Ademi
13'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Aleksandr Filin
Ra sân: Aleksandr Filin
16'
22'
Kings Kangwa
Besard Sabovic
Ra sân: Yegor Danilkin
Ra sân: Yegor Danilkin
25'
Denis Glushakov
27'
Brian Idowu
32'
Reziuan Mirzov 1 - 0
36'
61'
1 - 1 Zurab Davitashvili
Kiến tạo: Kings Kangwa
Kiến tạo: Kings Kangwa
76'
Yevgeni Lutsenko
Ra sân: Evgeni Markov
Ra sân: Evgeni Markov
83'
Goran Causic
Elmir Nabiullin
85'
87'
1 - 2 Evans Kangwa
Kiến tạo: Kings Kangwa
Kiến tạo: Kings Kangwa
Brian Idowu
90'
90'
Maksim Aleksandrovich Belyayev
Ra sân: Igor Smolnikov
Ra sân: Igor Smolnikov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Arsenal Tula
3
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
4
6
Sút Phạt
18
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
355
Số đường chuyền
415
72%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
18
Đánh đầu thành công
24
8
Cứu thua
1
24
Rê bóng thành công
23
12
Đánh chặn
8
29
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
24
Cản phá thành công
23
9
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
113
Pha tấn công
136
32
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
Arsenal Tula
4-1-4-1
22
Lantratov
25
Filin
15
Danilkin
33
Stojinovic
4
Idowu
8
Glushakov
3
Dagerstal
11
Nabiullin
77
Mirzov
44
Kukharchuk
9
Ademi
1
Kochenkov
6
Smolnikov
4
Radakovic
3
Sokol
25
Stepano
20
Causic
22
Davitashvili
9
Guliev
44
Kangwa
10
Kangwa
7
Markov
Đội hình dự bị
Khimki
Dmitri Tikhiy
6
Besard Sabovic
14
David Davidyan
27
Vitaliy Sychev
35
Kirill Bozhenov
87
Egor Generalov
1
Aleksandr Dolgov
10
Artem Sokolov
18
Ilya Sadygov
7
Alexander Troshechkin
5
Arsenal Tula
36
Mikhail Levashov
16
Axel Bjornstrom
21
Vladislav Panteleev
50
Egor Shamov
48
Yevgeni Lutsenko
60
Maksim Aleksandrovich Belyayev
30
Alexandru Tudorie
17
Guram Adzhoev
8
Kirill Panchenko
2
Ruslan Kambolov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
49%
Kiểm soát bóng
54%
4.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
Arsenal Tula (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
0
0
HT-H/FT-T
1
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
5
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0