Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.85
0.85
-1
1.03
1.03
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
5.30
5.30
X
3.85
3.85
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.5
0.70
0.70
-0.5
1.21
1.21
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Khimki
Phút
CSKA Moscow
Ilya Sadygov 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
9'
Aleksandr Rudenko
20'
32'
1 - 1 Egor Ushakov
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
Kiến tạo: Ivan Oblyakov
41'
Alexandre Jesus Medina Reobasco Penalty awarded
Gia Grigalava
42'
44'
1 - 2 Yusuf Yazici
Butta Magomedov
Ra sân: Ilya Sadygov
Ra sân: Ilya Sadygov
46'
Aleksandr Rudenko 2 - 2
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
54'
Besard Sabovic
Ra sân: Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kamyshev
56'
60'
Maksim Mukhin
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Nemanja Glavcic
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
64'
68'
Jorge Carrascal
68'
Kirill Nababkin
Ra sân: Egor Ushakov
Ra sân: Egor Ushakov
68'
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Besard Sabovic 3 - 2
Kiến tạo: Brian Idowu
Kiến tạo: Brian Idowu
80'
Aleksandr Rudenko 4 - 2
Kiến tạo: Denis Glushakov
Kiến tạo: Denis Glushakov
86'
87'
Chidera Ejuke
Ra sân: Jorge Carrascal
Ra sân: Jorge Carrascal
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
89'
Artem Yuran
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
CSKA Moscow
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
0
13
Sút Phạt
14
34%
Kiểm soát bóng
66%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
272
Số đường chuyền
536
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
10
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
13
15
Cản phá thành công
8
15
Thử thách
5
3
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
CSKA Moscow
3-4-1-2
22
Lantratov
88
Grigalava
23
Volkov
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushakov
21
Kamyshev
87
Bozhenov
44
Kukharchuk
19
2
Rudenko
7
Sadygov
35
Akinfeev
2
Fernandes
29
Bijol
23
Magnusson
41
Ushakov
19
Zaynutdinov
27
Gbamin
98
Oblyakov
8
Carrascal
28
Reobasco
97
Yazici
Đội hình dự bị
Khimki
Pavel Mamaev
17
Butta Magomedov
70
Besard Sabovic
14
Ilya Tuseev
93
Nemanja Glavcic
20
Artem Yuran
26
Aleksandr Dolgov
10
CSKA Moscow
42
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
46
Vladislav Yakovlev
49
Vladislav Torop
11
Chidera Ejuke
45
Danila Bokov
10
Alan Dzagoev
3
Bruno Fuchs
6
Maksim Mukhin
7
Ilzat Akhmetov
14
Kirill Nababkin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4
49%
Kiểm soát bóng
33.67%
4.67
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
0
1
3