Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.00
1.00
-1
0.88
0.88
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
6.10
6.10
X
4.00
4.00
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.14
1.14
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Dynamo Moscow
35'
0 - 1 Fyodor Mikhailovich Smolov
38'
Roman Evgenyev
Filip Dagerstal
42'
Filip Dagerstal Card changed
43'
Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Pavel Mamaev
Ra sân: Pavel Mamaev
46'
52'
Roman Evgenyev
Reziuan Mirzov
54'
56'
Saba Sazonov
Ra sân: Arsen Zakharyan
Ra sân: Arsen Zakharyan
Nicholas Lawrence Anwan Card changed
67'
Nicholas Lawrence Anwan
68'
69'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Elmir Nabiullin
Ra sân: Yuri Zhirkov
Ra sân: Yuri Zhirkov
71'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
80'
84'
0 - 2 Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
88'
Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Sebastian Szymanski
89'
Denis Makarov
Ra sân: Vyacheslav Grulev
Ra sân: Vyacheslav Grulev
90'
0 - 3 Daniil Fomin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Dynamo Moscow
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
3
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
11
2
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
5
9
Sút Phạt
9
41%
Kiểm soát bóng
59%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
345
Số đường chuyền
497
4
Phạm lỗi
6
4
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
8
8
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
9
7
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
9
16
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
3
69
Pha tấn công
147
25
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
Dynamo Moscow
4-1-4-1
22
Lantratov
30
Silva
23
Volkov
6
Tikhiy
18
Zhirkov
3
Dagerstal
8
Glushakov
44
Kukharchuk
77
Mirzov
17
Mamaev
9
Ze
1
Shunin
4
Parshivlyuk
5
Gonzalez
24
Evgenyev
7
Skopintsev
8
Moro
47
Zakharyan
53
Szymanski
74
Fomin
20
Grulev
40
Smolov
Đội hình dự bị
Khimki
Egor Generalov
1
Aleksandr Dolgov
10
Ilya Sadygov
7
Nicholas Lawrence Anwan
24
Artem Yuran
26
Elmir Nabiullin
11
Nemanja Glavcic
20
Dynamo Moscow
31
Igor Leshchuk
25
Denis Makarov
15
Saba Sazonov
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
70
Konstantin Tyukavin
3
Zaurbek Pliyev
91
Iaroslav Gladyshev
19
Daniil Lesovoy
50
Aleksandr Kutitskiy
78
Georgi Sulakvelidze
43
Denis Osokin
16
Ivan Budachev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49%
Kiểm soát bóng
49%
4.67
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
Dynamo Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2