ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 26/02 Vòng 19
Khimki 2
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Dynamo Moscow 1
Khimki Arena
Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.00
-1
0.88
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
6.10
X
4.00
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.14
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
35'
match goal 0 - 1 Fyodor Mikhailovich Smolov
38'
match yellow.png Roman Evgenyev
Filip Dagerstal match red
42'
Filip Dagerstal Card changed match var
43'
Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Pavel Mamaev
match change
46'
52'
match yellow.pngmatch red Roman Evgenyev
Reziuan Mirzov match yellow.png
54'
56'
match change Saba Sazonov
Ra sân: Arsen Zakharyan
Nicholas Lawrence Anwan Card changed match var
67'
Nicholas Lawrence Anwan match red
68'
69'
match change Konstantin Tyukavin
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
Elmir Nabiullin
Ra sân: Yuri Zhirkov
match change
71'
Nemanja Glavcic
Ra sân: Ilya Kukharchuk
match change
80'
84'
match goal 0 - 2 Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
88'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Sebastian Szymanski
89'
match change Denis Makarov
Ra sân: Vyacheslav Grulev
90'
match goal 0 - 3 Daniil Fomin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
20
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
345
 
Số đường chuyền
 
497
4
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
8
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
9
16
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
69
 
Pha tấn công
 
147
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Egor Generalov
10
Aleksandr Dolgov
7
Ilya Sadygov
24
Nicholas Lawrence Anwan
26
Artem Yuran
11
Elmir Nabiullin
20
Nemanja Glavcic
Khimki Khimki 3-4-2-1
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-1-4-1
22
Lantratov
30
Silva
23
Volkov
6
Tikhiy
18
Zhirkov
3
Dagerstal
8
Glushakov
44
Kukharchuk
77
Mirzov
17
Mamaev
9
Ze
1
Shunin
4
Parshivlyuk
5
Gonzalez
24
Evgenyev
7
Skopintsev
8
Moro
47
Zakharyan
53
Szymanski
74
Fomin
20
Grulev
40
Smolov

Substitutes

31
Igor Leshchuk
25
Denis Makarov
15
Saba Sazonov
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
70
Konstantin Tyukavin
3
Zaurbek Pliyev
91
Iaroslav Gladyshev
19
Daniil Lesovoy
50
Aleksandr Kutitskiy
78
Georgi Sulakvelidze
43
Denis Osokin
16
Ivan Budachev
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Egor Generalov 1
Aleksandr Dolgov 10
Ilya Sadygov 7
Nicholas Lawrence Anwan 24
Artem Yuran 26
Elmir Nabiullin 11
Nemanja Glavcic 20
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
31 Igor Leshchuk
25 Denis Makarov
15 Saba Sazonov
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
70 Konstantin Tyukavin
3 Zaurbek Pliyev
91 Iaroslav Gladyshev
19 Daniil Lesovoy
50 Aleksandr Kutitskiy
78 Georgi Sulakvelidze
43 Denis Osokin
16 Ivan Budachev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 49%
4.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (16trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2