Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.83
0.83
O
2
0.90
0.90
U
2
1.00
1.00
1
2.36
2.36
X
2.95
2.95
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FC Ufa
7'
Vladislav Kamilov
Ilya Kukharchuk
21'
Kirill Bozhenov
34'
Alexander Troshechkin
40'
46'
Oston Urunov
Ra sân: Artem Golubev
Ra sân: Artem Golubev
Mohamed Konate 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
Kiến tạo: Ilya Kukharchuk
49'
Mohamed Konate
60'
Denis Glushakov 2 - 0
62'
Ilya Kukharchuk
74'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
83'
85'
Dmitriy Sysuev
Ra sân: Jimmy Tabidze
Ra sân: Jimmy Tabidze
Pavel Mogilevski
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
90'
90'
2 - 1 Vladislav Kamilov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FC Ufa
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
19
Sút Phạt
18
43%
Kiểm soát bóng
57%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
357
Số đường chuyền
466
68%
Chuyền chính xác
72%
16
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
23
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
6
15
Ném biên
13
11
Cản phá thành công
8
14
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
138
33
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-3
FC Ufa
5-3-2
22
Lantratov
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushakov
5
Troshechkin
87
Bozhenov
11
Mirzov
45
Konate
44
Kukharchuk
31
Belenov
2
Morozov
15
Pliev
4
Nikitin
55
Tabidze
5
Jokic
22
Golubev
29
Kamilov
24
Mrzljak
75
Zhamaletdinov
18
Andric
Đội hình dự bị
Khimki
Maksim Glushenkov
9
Maksim Zhumabekov
80
Kamran Aliev
10
Ilya Kamyshev
21
Pavel Mogilevski
28
Arseniy Logashov
2
Dmitri Khomich
1
Mikhail Tikhonov
42
Egor Generalov
35
FC Ufa
81
Ivan Kukushkin
27
Oleg Dzantiev
3
Pavel Alikin
8
Parfait Bizoza
57
Vyacheslav Krotov
7
Dmitriy Sysuev
1
Aleksey Chernov
33
Aleksandr Sukhov
10
Oston Urunov
11
Nemanja Miletic II
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
49%
Kiểm soát bóng
29.67%
4.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
FC Ufa (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1