Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.92
0.92
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Lokomotiv Moscow
11'
Artem Karpukas
Mory Gbane
17'
22'
0 - 1 Gyrano Kerk
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
Kiến tạo: Dmitry Zhivoglyadov
Zakhar Volkov
29'
34'
0 - 2 Francois Kamano
Kiến tạo: Gyrano Kerk
Kiến tạo: Gyrano Kerk
40'
Mark Mampasi
44'
Mark Mampasi Card changed
Kirill Bozhenov
45'
Reziuan Mirzov
45'
45'
Mark Mampasi
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Filin
Ra sân: Aleksandr Filin
46'
46'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Wilson Isidor
Ra sân: Wilson Isidor
Artur Chernyy
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
46'
52'
Dmitriy Barinov
Aleksandr Zuev
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
60'
Aleksandr Dolgov
61'
Ayaz Guliev
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
65'
65'
Daniil Kulikov
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
73'
Marko Rakonjac
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ilya Sadygov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
82'
84'
Anton Miranchuk
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
84'
Maksim Petrov
Ra sân: Artem Karpukas
Ra sân: Artem Karpukas
90'
0 - 3 Konstantin Maradishvili
Kiến tạo: Anton Miranchuk
Kiến tạo: Anton Miranchuk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Lokomotiv Moscow
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
0
61%
Kiểm soát bóng
39%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
455
Số đường chuyền
309
81%
Chuyền chính xác
71%
23
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
8
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
22
12
Đánh chặn
8
14
Ném biên
18
17
Cản phá thành công
22
14
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
3
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-2-1
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
22
Lantratov
25
Filin
23
Volkov
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushakov
42
Gbane
87
Bozhenov
77
Mirzov
11
Lomovitskiy
9
Rudenko
53
Khudyakov
2
Zhivoglyadov
18
Mampasi
4
Magkeev
71
Tiknizyan
6
Barinov
93
Karpukas
7
Kerk
10
Isidor
25
Kamano
9
Ignatyev
Đội hình dự bị
Khimki
Anton Mitryushkin
1
Vitaly Gudiev
33
Ilya Kukharchuk
44
Ilya Kamyshev
21
Ayaz Guliev
99
Ilya Sadygov
7
Aleksandr Dolgov
10
Aleksandr Zuev
17
Yegor Danilkin
15
Artur Chernyy
19
Nemanja Glavcic
20
Irakli Chezhiya
3
Lokomotiv Moscow
69
Daniil Kulikov
73
Maksim Petrov
5
Konstantin Maradishvili
1
Guilherme Alvin Marinato
59
Egor Pogostnov
75
Sergey Babkin
77
Marko Rakonjac
60
Andrey Savin
11
Anton Miranchuk
43
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
47.67%
4.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
5
0
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
1
3