Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.84
0.84
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.80
0.80
1
2.84
2.84
X
3.05
3.05
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Khimki
Phút
Rostov FK
Ilya Kamyshev
31'
Alexander Troshechkin
Ra sân: Ilya Kamyshev
Ra sân: Ilya Kamyshev
46'
Reziuan Mirzov 1 - 0
49'
61'
Khoren Bayramyan
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
61'
Armin Gigovic
Ra sân: Georgi Makhtadze
Ra sân: Georgi Makhtadze
66'
Pontus Almqvist
71'
Dmitry Poloz
Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Pontus Almqvist
Alexander Troshechkin
77'
Alexander Troshechkin
89'
89'
Kirill Folmer
Ra sân: Nikolay Poyarkov
Ra sân: Nikolay Poyarkov
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
Rostov FK
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
433
Số đường chuyền
436
64%
Chuyền chính xác
63%
14
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
28
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
4
16
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
14
112
Pha tấn công
150
52
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Khimki
3-5-2
Rostov FK
4-3-3
22
Lantratov
25
Filin
15
Danilkin
6
Tikhiy
4
Idowu
8
Glushakov
3
Dagerstal
21
Kamyshev
87
Bozhenov
11
Mirzov
45
Konate
30
Pesyakov
34
Kozlov
55
Osipenko
2
Aleesami
71
Poyarkov
21
Makhtadze
17
Normann
15
Glebov
23
Tugarev
20
Sowe
11
Almqvist
Đội hình dự bị
Khimki
Kamran Aliev
10
Mikhail Tikhonov
42
Maksim Zhumabekov
80
Egor Generalov
35
Dmitri Khomich
1
Arseniy Logashov
2
Maksim Glushenkov
9
Alexander Troshechkin
5
Ilya Kukharchuk
44
Pavel Mogilevski
28
Rostov FK
3
Tomas Rukas
99
Dmitry Poloz
22
Aleksandr Pavlovets
4
Denis Terentjev
77
Maksim Rudakov
26
Aleksandr Saplinov
8
Armin Gigovic
13
Vladimir Obukhov
19
Khoren Bayramyan
25
Kirill Folmer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
50%
4.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
4
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1