Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.04
1.04
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.92
0.92
1
1.62
1.62
X
3.60
3.60
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.99
0.99
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Khimki
Phút
SKA Khabarovsk
Ilya Kukharchuk Penalty awarded
7'
7'
Mikhail Gashchenkov
Denis Glushakov 1 - 0
8'
Aleksandr Rudenko
11'
Kirill Bozhenov
37'
38'
Irakli Kvekveskiri
Reziuan Mirzov 2 - 0
Kiến tạo: Butta Magomedov
Kiến tạo: Butta Magomedov
45'
47'
Mikhail Tikhonov
Ra sân: Roman Manuylov
Ra sân: Roman Manuylov
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
48'
Aleksandr Dolgov 3 - 0
50'
54'
Aleksandr Gagloev
Ra sân: Maksim Martusevich
Ra sân: Maksim Martusevich
73'
Vladislav Bragin Igorevich
Ra sân: Aleksandr Dantsev
Ra sân: Aleksandr Dantsev
Nemanja Glavcic
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
74'
Dmitry Malykhin
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
74'
86'
Maksim Dmitriev
Ra sân: Dzambolat Tsallagov
Ra sân: Dzambolat Tsallagov
Reziuan Mirzov
88'
90'
Georgi Gongadze
Ilya Sadygov
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
SKA Khabarovsk
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
16
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
393
Số đường chuyền
405
13
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
15
1
Dội cột/xà
0
17
Thử thách
16
Đội hình xuất phát
Khimki
3-4-3
SKA Khabarovsk
3-4-3
22
Lantratov
4
Idowu
6
Tikhiy
23
Volkov
77
Mirzov
8
Glushakov
25
Filin
87
Bozhenov
19
Rudenko
44
Kukharchuk
70
Magomedov
50
Sugrobov
24
Martusevich
5
Ayyet
55
Shishchenko
27
Manuylov
33
Kvekveskiri
7
Gashchenkov
77
Tsallagov
11
Aliev
21
Gongadze
9
Dantsev
Đội hình dự bị
Khimki
Aleksandr Dolgov
10
Egor Generalov
1
Nemanja Glavcic
20
Dmitry Malykhin
37
Ilya Sadygov
7
Artem Yuran
26
Maksim Zhumabekov
80
SKA Khabarovsk
70
Said Akhmaev
19
Vladislav Bragin Igorevich
20
Maksim Dmitriev
13
Aleksandr Gagloev
91
Vladislav Lizenko
41
Sergey Samok
4
Mikhail Tikhonov
2
Magomednabi Yagayaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
49%
Kiểm soát bóng
52%
4.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
SKA Khabarovsk (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
4
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1