Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.85
0.85
+1.5
0.95
0.95
O
3.5
0.89
0.89
U
3.5
0.85
0.85
1
1.36
1.36
X
4.75
4.75
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.74
0.74
+0.5
1.00
1.00
O
1.5
0.94
0.94
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Kitchee
Phút
Biu Chun Rangers
Walter Soares Belitardo Junior 1 - 0
13'
Luis Miguel Vieira Babo Machado 2 - 0
21'
Luis Miguel Vieira Babo Machado 3 - 0
37'
Welthon Fiel Sampaio 4 - 0
40'
41'
Tsz-Hin Loong
Ra sân: Wing-Ho Li
Ra sân: Wing-Ho Li
Ngan Chuck Pan
Ra sân: Chun Lok Chan
Ra sân: Chun Lok Chan
46'
Ngo-Hin Chen
Ra sân: Luis Miguel Vieira Babo Machado
Ra sân: Luis Miguel Vieira Babo Machado
46'
50'
Chang Kwong Yin
Jay Haddow
51'
51'
Do-hyun Kim
Mingazov Ruslan 5 - 0
54'
Welthon Fiel Sampaio 6 - 0
56'
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
Ra sân: Mingazov Ruslan
Ra sân: Mingazov Ruslan
63'
Sherzod Temirov
Ra sân: Welthon Fiel Sampaio
Ra sân: Welthon Fiel Sampaio
63'
63'
Ching Lee
Ra sân: Barak Braunshtai
Ra sân: Barak Braunshtai
63'
Daniel Yen
Ra sân: Luizinho
Ra sân: Luizinho
63'
Fernando Lopes Alcantara
Ra sân: Do-hyun Kim
Ra sân: Do-hyun Kim
Pui-Hin Poon
Ra sân: Leon Jones
Ra sân: Leon Jones
66'
Sherzod Temirov 7 - 0
79'
84'
Ching-Wan George Cheung
Ra sân: Akito Okamoto
Ra sân: Akito Okamoto
Pui-Hin Poon 8 - 0
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kitchee
Biu Chun Rangers
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
8
16
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
71
Pha tấn công
83
61
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Kitchee
Biu Chun Rangers
7
Ruslan
20
Rey
9
2
Sampaio
11
Lam
10
2
Machado
30
Junior
16
Chan
6
Haddow
25
Talley
3
Jones
2
Chun
99
Chan
5
Hayashi
23
Rindo
13
Suganuma
36
Okamoto
37
Yin
18
Kim
11
Braunshtai
32
Li
77
Luizinho
7
Lok
Đội hình dự bị
Kitchee
Sebastian Buddle
21
Cheng Chin Lung
8
Ngo-Hin Chen
18
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
17
Chi-Kin Jason Kam
34
Ngan Chuck Pan
24
Pui-Hin Poon
14
Sherzod Temirov
27
Wang Zhenpeng
1
Biu Chun Rangers
21
Ching-Wan George Cheung
59
Chow Y. I.
12
Ching Lee
25
Hoi-Chun Leung
4
Leung Wai Fung
17
Tsz-Hin Loong
33
Fernando Lopes Alcantara
1
Lo Siu Kei
14
Yung-Sang Ma
57
Wong M.
93
Daniel Yen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
6
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Phạt góc
5.67
8
Sút trúng cầu môn
6
39.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kitchee (5trận)
Chủ
Khách
Biu Chun Rangers (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1