Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.88
0.88
-1.25
0.88
0.88
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.80
0.80
1
8.70
8.70
X
4.45
4.45
2
1.28
1.28
Hiệp 1
+0.5
1.13
1.13
-0.5
0.72
0.72
O
1
0.69
0.69
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Kitchee
Phút
Cerezo Osaka
46'
Tiago Pagnussat
Ra sân: Ryuya Nishio
Ra sân: Ryuya Nishio
55'
Riki Harakawa
62'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
62'
Adam Taggart
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
Alexander Oluwatayo Akande
Ra sân: Law Tsz Chun
Ra sân: Law Tsz Chun
65'
72'
Ayumu Seko
Ra sân: Koji Toriumi
Ra sân: Koji Toriumi
Cheng Chin Lung
Ra sân: Huang Yang
Ra sân: Huang Yang
74'
Chan Shinichi
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
Ra sân: Wing Kai Orr Matthew Elliot
75'
80'
Mutsuki Kato
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Tong Kin Man
80'
Daniel Cancela Rodriguez
89'
Roberto Orlando Affonso Junior
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kitchee
Cerezo Osaka
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
20
0
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
17
17
Sút Phạt
22
33%
Kiểm soát bóng
67%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
14
Phạm lỗi
13
7
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
69
Pha tấn công
105
40
Tấn công nguy hiểm
87
Đội hình xuất phát
Kitchee
4-4-1-1
Cerezo Osaka
4-2-3-1
86
Argolo
3
Rodriguez
15
Junior
6
Heong
21
Man
8
Kai
37
Tong
19
Yang
2
Chun
10
Velasques
9
Damjanovic
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
24
Toriumi
14
Maruhashi
25
Okuno
4
Harakawa
17
Sakamoto
10
Kiyotake
19
Sawakami
20
Okubo
Đội hình dự bị
Kitchee
Guo Jian Qiao
23
Goncalves, Helio Jose De Souza
5
Ho Chun Ting
14
Ngan Chuck Pan
16
Sohgo Ichikawa
20
Ju Yingzhi
24
Cheng Chin Lung
28
Sebastian Buddle
67
Alexander Oluwatayo Akande
88
Chan Shinichi
95
Cerezo Osaka
5
Naoyuki Fujita
6
Tiago Pagnussat
9
Adam Taggart
13
Toshiyuki Takagi
15
Ayumu Seko
22
Riki Matsuda
26
Yuta Koike
29
Mutsuki Kato
30
Hinata Kida
50
Kenya Matsui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
6
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Phạt góc
6
8
Sút trúng cầu môn
5
39.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kitchee (5trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0