Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3
0.95
0.95
+3
0.75
0.75
O
3.5
0.78
0.78
U
3.5
0.98
0.98
1
1.06
1.06
X
8.61
8.61
2
22.87
22.87
Hiệp 1
-1.25
0.96
0.96
+1.25
0.74
0.74
O
1.5
0.87
0.87
U
1.5
0.83
0.83
Diễn biến chính
Kitchee
Phút
Hong Kong FC
Aaron Rey 1 - 0
6'
Luis Miguel Vieira Babo Machado
28'
45'
Mamadou Habib Bah
Jay Haddow
45'
52'
Lee Chun Yin Ryan
54'
Justin Estlinbaum
Ra sân: Freddie Toomer
Ra sân: Freddie Toomer
Jordan Lok Kan Lam
Ra sân: Law Tsz Chun
Ra sân: Law Tsz Chun
59'
Cheng Chin Lung
Ra sân: Jay Haddow
Ra sân: Jay Haddow
59'
Ngan Chuck Pan 2 - 0
65'
65'
Ho-Ka Chan
Ra sân: Jesus Salazar
Ra sân: Jesus Salazar
65'
Gustavo Henrique
Ra sân: Leonardo Jose Peres
Ra sân: Leonardo Jose Peres
65'
Jaeho Shin
Ra sân: Ka-Chi Ho
Ra sân: Ka-Chi Ho
Pui-Hin Poon
Ra sân: Walter Soares Belitardo Junior
Ra sân: Walter Soares Belitardo Junior
74'
Diego Bardanca
Ra sân: Fernando Augusto Azevedo Pedreira
Ra sân: Fernando Augusto Azevedo Pedreira
74'
81'
Sum Chit Sherman Wong
Ra sân: Toby Philip Down
Ra sân: Toby Philip Down
Cheuk-Kwan Yueng
Ra sân: Luis Miguel Vieira Babo Machado
Ra sân: Luis Miguel Vieira Babo Machado
89'
90'
Lai Hoi To
Welthon Fiel Sampaio 3 - 0
90'
Welthon Fiel Sampaio 4 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kitchee
Hong Kong FC
2
Thẻ vàng
3
Đội hình xuất phát
Kitchee
Hong Kong FC
17
Pedreira
20
Rey
9
2
Sampaio
10
Machado
30
Junior
6
Haddow
25
Talley
27
Temirov
3
Jones
24
Pan
2
Chun
74
Scally
1
Toomer
26
Russell
28
To
6
Ryan
11
Ho
9
Peres
5
Bah
10
Salazar
22
Beattie
4
Down
Đội hình dự bị
Kitchee
Diego Bardanca
22
Sebastian Buddle
21
Cheng Chin Lung
8
Ngo-Hin Chen
18
Chi-Kin Jason Kam
34
Jordan Lok Kan Lam
11
Pui-Hin Poon
14
Tuscany Shek
23
Matthew Slattery
31
Wang Zhenpeng
1
Cheuk-Kwan Yueng
33
Hong Kong FC
99
Ho-Ka Chan
7
Chen Hao
27
Justin Estlinbaum
13
Gustavo Henrique
97
Ho Hei Lam
19
Jaeho Shin
71
Tam T.
2
Chun-Hin Tsang
20
Sum Chit Sherman Wong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
6
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
3
1.33
Thẻ vàng
4
3.67
Phạt góc
1.67
8
Sút trúng cầu môn
2.33
39.33%
Kiểm soát bóng
27%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kitchee (5trận)
Chủ
Khách
Hong Kong FC (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0