Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.71
0.71
+2
1.05
1.05
O
3.5
0.76
0.76
U
3.5
1.00
1.00
1
1.30
1.30
X
5.00
5.00
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.69
0.69
+0.75
1.03
1.03
O
1.5
0.87
0.87
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Kitchee
Phút
Kowloon City
31'
Lung-Ho Ho
Welthon Fiel Sampaio 1 - 0
45'
Cheng Chin Lung
Ra sân: Walter Soares Belitardo Junior
Ra sân: Walter Soares Belitardo Junior
46'
Sherzod Temirov
Ra sân: Aaron Rey
Ra sân: Aaron Rey
46'
Luis Miguel Vieira Babo Machado 2 - 0
51'
Sherzod Temirov 3 - 0
55'
Sherzod Temirov 4 - 0
60'
61'
Yu Pui Hong
Ra sân: Lung-Ho Ho
Ra sân: Lung-Ho Ho
65'
4 - 1 Kayron
Ngo-Hin Chen
Ra sân: Welthon Fiel Sampaio
Ra sân: Welthon Fiel Sampaio
68'
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
Ra sân: Jordan Lok Kan Lam
Ra sân: Jordan Lok Kan Lam
68'
69'
Cheng Chun Wang
Ra sân: Chiu Wan Chun
Ra sân: Chiu Wan Chun
69'
Aryan Rai
Ra sân: Kayron
Ra sân: Kayron
70'
Cheng Chun Wang
77'
Ho-Ming Au Yeung
Ra sân: Hui Ka Lok
Ra sân: Hui Ka Lok
77'
Isaac Tsui
Ra sân: Lam Hok Hei
Ra sân: Lam Hok Hei
Law Tsz Chun
Ra sân: Leon Jones
Ra sân: Leon Jones
80'
Sherzod Temirov 5 - 1
85'
Chun Lok Chan
88'
Ngo-Hin Chen 6 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kitchee
Kowloon City
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
1
64%
Kiểm soát bóng
36%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
78
Pha tấn công
53
72
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Kitchee
Kowloon City
3
Jones
24
Pan
25
Talley
12
Bae
30
Junior
16
Chan
10
Machado
11
Lam
7
Ruslan
20
Rey
9
Sampaio
27
Kayron
24
Chun
20
Yim
21
To
25
Lok
8
Chun
55
M.
63
Li
3
Gaucho
23
Ho
10
Hei
Đội hình dự bị
Kitchee
Sebastian Buddle
21
Cheng Chin Lung
8
Ngo-Hin Chen
18
Fernando Augusto Azevedo Pedreira
17
Chi-Kin Jason Kam
34
Law Tsz Chun
2
Pui-Hin Poon
14
3
Sherzod Temirov
27
Wang Zhenpeng
1
Kowloon City
77
Ho-Ming Au Yeung
9
Chan Man Fai
6
Cheng Chun Wang
19
Luk Ping Chung Felix
26
Chin-Ho Ma
30
Niltinho
7
Aryan Rai
28
Ka-Chun Tse
37
Isaac Tsui
88
Yuen Ho Chun
2
Yu Pui Hong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
6
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
1.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Phạt góc
1
8
Sút trúng cầu môn
4.33
39.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kitchee (5trận)
Chủ
Khách
Kowloon City (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2