Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.09
2.09
X
3.30
3.30
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Konyaspor
Phút
Adana Demirspor
25'
Alper Uludag
Adil Demirbag
29'
Amar Rahmanovic
37'
Amar Rahmanovic 1 - 0
53'
69'
Ismail Cokcalis
Ra sân: Alper Uludag
Ra sân: Alper Uludag
Sokol Cikalleshi
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Ahmed Hassan Koka
69'
Nejc Skubic
72'
74'
Britt Assombalonga
77'
Lucas Nahuel Castro
Ra sân: Sinan Kurt
Ra sân: Sinan Kurt
77'
Babajide David Akintola
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Paul Jose Mpoku
Ra sân: Amar Rahmanovic
Ra sân: Amar Rahmanovic
78'
Endri Cekici
Ra sân: Zymer Bytyqi
Ra sân: Zymer Bytyqi
90'
Ogulcan Ulgun
Ra sân: Soner Dikmen
Ra sân: Soner Dikmen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Konyaspor
Adana Demirspor
8
Phạt góc
7
6
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
15
8
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
441
Số đường chuyền
359
89%
Chuyền chính xác
85%
10
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
15
Đánh đầu
15
6
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
13
19
Ném biên
15
22
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
2
84
Pha tấn công
57
68
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Konyaspor
4-2-3-1
Adana Demirspor
4-4-2
13
Sehic
12
Guilherme
42
Bardakci
4
Demirbag
89
Skubic
18
Hadziahmetovic
14
Dikmen
7
Bytyqi
8
Rahmanovic
77
Michalak
9
Koka
49
Muric
22
Svensson
5
Akaydin
2
Sanuc
25
Uludag
23
Akgun
8
Kurt
90
Stambouli
77
Martin
7
Assombalonga
67
Bjarnason
Đội hình dự bị
Konyaspor
Huseyin Bibe
45
Ahmet Karademir
49
Paul Jose Mpoku
40
Ogulcan Ulgun
35
Erten Ersu
54
Sokol Cikalleshi
17
Mehmet Erdogan
64
Endri Cekici
23
Nafican Yardimci
19
Musa Cagiran
28
Adana Demirspor
96
Emircan Atas
10
Younes Belhanda
30
Emrecan Uzunhan
19
Lucas Nahuel Castro
39
Vedat Karakus
11
Babajide David Akintola
66
Ismail Cokcalis
35
Ferhat Kaplan
17
Metehan Mimaroglu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
5.67
3.67
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
39%
Kiểm soát bóng
50%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor (8trận)
Chủ
Khách
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
3
0