Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.65
3.65
X
3.40
3.40
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Konyaspor
Phút
Fenerbahce
Ismael Tiemoko Diomande
22'
Adil Demirbag
25'
29'
0 - 1 Attila Szalai
Kiến tạo: Gokhan Gonul
Kiến tạo: Gokhan Gonul
32'
0 - 2 Bright Osayi Samuel
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
Kiến tạo: Dimitrios Pelkas
Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Ismael Tiemoko Diomande
Ra sân: Ismael Tiemoko Diomande
36'
58'
Enner Valencia
59'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
59'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Mame Baba Thiam
Ra sân: Mame Baba Thiam
70'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Zymer Bytyqi
Ra sân: Jesse Sekidika
Ra sân: Jesse Sekidika
71'
71'
Ozan Tufan
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
82'
Mbwana Samatta
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Artem Kravets
Ra sân: Deni Milosevic
Ra sân: Deni Milosevic
83'
85'
Mbwana Samatta
90'
0 - 3 Serdar Aziz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Konyaspor
Fenerbahce
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
62%
Kiểm soát bóng
38%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
584
Số đường chuyền
368
85%
Chuyền chính xác
78%
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
31
Đánh đầu
31
22
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
6
25
Ném biên
17
15
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
88
Pha tấn công
77
65
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Konyaspor
4-2-3-1
Fenerbahce
4-1-4-1
13
Sehic
4
Demirbag
42
Bardakci
6
Calik
89
Skubic
8
Jevtovic
27
Diomande
71
Sekidika
11
Milosevic
19
Shengelia
17
Cikalleshi
1
Bayindi
77
Gonul
4
Aziz
41
Szalai
37
Novak
5
Sosa
21
Samuel
14
Pelkas
8
Yandas
13
Valencia
27
Thiam
Đội hình dự bị
Konyaspor
Erdon Daci
88
Amar Rahmanovic
29
Musa Cagiran
28
Eray Birnican
34
Dogan Can Golpek
24
Farouk Miya
21
Oguz Kagan Guctekin
16
Amir Hadziahmetovic
18
Artem Kravets
23
Zymer Bytyqi
14
Fenerbahce
26
Marcel Tisserand
10
Mbwana Samatta
15
Harun Tekin
16
Ferdi Kadioglu
9
Papiss Cisse
7
Ozan Tufan
35
Nazim Sangare
17
Irfan Can Kahveci
20
Luiz Gustavo Dias
3
Mauricio Lemos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.67
3.67
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
39%
Kiểm soát bóng
53%
13.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor (8trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
2