ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 02/10 Vòng 10
Kortrijk
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Charleroi
Guldensporen stadion
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.35
X
3.30
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Charleroi Charleroi
43'
match yellow.png Jackson Tchatchoua
Faiz Selemanie 1 - 0 match pen
45'
46'
match yellow.png Stefan Knezevic
53'
match change Ali Gholizadeh
Ra sân: Adem Zorgane
64'
match goal 1 - 1 Shamar Nicholson
Kiến tạo: Ryota Morioka
Rachid Alioui
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
70'
71'
match change Loic Bessile
Ra sân: Stefan Knezevic
71'
match yellow.png Stelios Andreou
Rachid Alioui 2 - 1 match goal
73'
78'
match change Mamadou Fall
Ra sân: Anass Zaroury
78'
match change Karim Zedadka
Ra sân: Jackson Tchatchoua
Abdelkahar Kadri
Ra sân: Mathias Fixelles
match change
83'
Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
match change
89'
Dylan Mbayo match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Ali Gholizadeh
Kiến tạo: Shamar Nicholson
Kristof Dhaene match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Karim Zedadka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Charleroi Charleroi
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
21
9
 
Sút trúng cầu môn
 
11
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
6
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
417
 
Số đường chuyền
 
508
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
8
27
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
9
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
118
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

51
Eric Ocansey
6
Lucas Rougeaux
18
Abdelkahar Kadri
7
Dylan Mbayo
21
Victor Torp
27
Michiel Jonckheere
28
Joris Delle
23
Rachid Alioui
Kortrijk Kortrijk 4-5-1
Charleroi Charleroi 3-5-2
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovanovic
5
Sainsbury
2
Dewaele
10
Selemanie
8
Palaversa
11
Fixelles
26
Vandendriessche
29
Duran
17
Gueye
16
Koffi
4
Cleemput
21
Andreou
3
Knezevic
38
Tchatchoua
6
Zorgane
26
Ilaimaharitra
44
Morioka
12
Kayembe
10
Nicholson
70
Zaroury

Substitutes

7
Karim Zedadka
8
Ali Gholizadeh
30
Guillaume Gillet
13
Didier Desprez
31
Martin Wasinski
5
Loic Bessile
27
Mamadou Fall
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Eric Ocansey 51
Lucas Rougeaux 6
Abdelkahar Kadri 18
Dylan Mbayo 7
Victor Torp 21
Michiel Jonckheere 27
Joris Delle 28
Rachid Alioui 23
Charleroi Charleroi
7 Karim Zedadka
8 Ali Gholizadeh
30 Guillaume Gillet
13 Didier Desprez
31 Martin Wasinski
5 Loic Bessile
27 Mamadou Fall

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
36.67% Kiểm soát bóng 54%
9.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (10trận)
Chủ Khách
Charleroi (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1