Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.84
0.84
1
2.35
2.35
X
3.30
3.30
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Charleroi
43'
Jackson Tchatchoua
Faiz Selemanie 1 - 0
45'
46'
Stefan Knezevic
53'
Ali Gholizadeh
Ra sân: Adem Zorgane
Ra sân: Adem Zorgane
64'
1 - 1 Shamar Nicholson
Kiến tạo: Ryota Morioka
Kiến tạo: Ryota Morioka
Rachid Alioui
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
70'
71'
Loic Bessile
Ra sân: Stefan Knezevic
Ra sân: Stefan Knezevic
71'
Stelios Andreou
Rachid Alioui 2 - 1
73'
78'
Mamadou Fall
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
78'
Karim Zedadka
Ra sân: Jackson Tchatchoua
Ra sân: Jackson Tchatchoua
Abdelkahar Kadri
Ra sân: Mathias Fixelles
Ra sân: Mathias Fixelles
83'
Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marlos Moreno Duran
89'
Dylan Mbayo
90'
90'
2 - 2 Ali Gholizadeh
Kiến tạo: Shamar Nicholson
Kiến tạo: Shamar Nicholson
Kristof Dhaene
90'
90'
Karim Zedadka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Charleroi
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
24
Tổng cú sút
21
9
Sút trúng cầu môn
11
9
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
6
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
417
Số đường chuyền
508
79%
Chuyền chính xác
81%
14
Phạm lỗi
8
27
Đánh đầu
27
18
Đánh đầu thành công
9
9
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
7
24
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
100
Pha tấn công
118
39
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Kortrijk
4-5-1
Charleroi
3-5-2
31
Ilic
30
Dhaene
66
Radovanovic
5
Sainsbury
2
Dewaele
10
Selemanie
8
Palaversa
11
Fixelles
26
Vandendriessche
29
Duran
17
Gueye
16
Koffi
4
Cleemput
21
Andreou
3
Knezevic
38
Tchatchoua
6
Zorgane
26
Ilaimaharitra
44
Morioka
12
Kayembe
10
Nicholson
70
Zaroury
Đội hình dự bị
Kortrijk
Eric Ocansey
51
Lucas Rougeaux
6
Abdelkahar Kadri
18
Dylan Mbayo
7
Victor Torp
21
Michiel Jonckheere
27
Joris Delle
28
Rachid Alioui
23
Charleroi
7
Karim Zedadka
8
Ali Gholizadeh
30
Guillaume Gillet
13
Didier Desprez
31
Martin Wasinski
5
Loic Bessile
27
Mamadou Fall
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
36.67%
Kiểm soát bóng
54%
9.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (10trận)
Chủ
Khách
Charleroi (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1