Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.84
0.84
-1.25
1.04
1.04
O
3.25
1.04
1.04
U
3.25
0.82
0.82
1
5.70
5.70
X
4.25
4.25
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.00
1.00
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
0.93
0.93
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Racing Genk
Billal Messaoudi
40'
55'
Paul Onuachu
Nayel Mehssatou
60'
68'
Nicolás Castro
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ra sân: Bilal El Khannouss
68'
Mbwana Samatta
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
69'
Angelo Preciado
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Habib Keita
Ra sân: Massimo Bruno
Ra sân: Massimo Bruno
74'
Habib Keita
81'
Pape Habib Gueye
Ra sân: Billal Messaoudi
Ra sân: Billal Messaoudi
82'
Dylan Mbayo
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Ra sân: Abdelkahar Kadri
82'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 1 - 0
83'
Stjepan Loncar
85'
89'
Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Mujaid Sadick
Ra sân: Mujaid Sadick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Racing Genk
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
14
8
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
10
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
348
Số đường chuyền
438
71%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
33
Đánh đầu
19
13
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
7
32
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
2
12
Ném biên
29
32
Cản phá thành công
13
16
Thử thách
4
110
Pha tấn công
108
37
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Kortrijk
5-3-2
Racing Genk
4-2-3-1
1
Vandenberghe
70
Bruno
25
Mehssatou
4
Watanabe
44
Silva
6
Sych
10
Selemanie
33
Loncar
18
Kadri
9
Messaoudi
20
Dovillabichus
26
Vandevoordt
23
Munoz
3
Sadick
2
McKenzie
5
Zamora
17
Hrosovsky
8
Heynen
28
Paintsil
34
Khannouss
11
Ndayishimiye
18
Onuachu
Đội hình dự bị
Kortrijk
Dylan Mbayo
7
Habib Keita
12
Pape Habib Gueye
17
Luqman Hakim
99
Maxim Deman
16
Satoshi Tanaka
32
Jeremy Mugabo
22
Racing Genk
10
Nicolás Castro
77
Angelo Preciado
7
Mbwana Samatta
4
Aziz Ouattara Mohammed
40
Tobe Leysen
15
Jay-Dee Geusens
22
Rasmus Carstensen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
3
Phạt góc
8
3.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
8.33
36.67%
Kiểm soát bóng
63.67%
9.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (10trận)
Chủ
Khách
Racing Genk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
2