Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.12
2.12
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.01
1.01
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
Sint-Truidense
15'
0 - 1 Yuma Suzuki
45'
0 - 2 Yuma Suzuki
Kiến tạo: Liberato Cacace
Kiến tạo: Liberato Cacace
Trent Sainsbury
Ra sân: Petar Golubovic
Ra sân: Petar Golubovic
56'
Mohamed Badamosi
Ra sân: Julien De Sart
Ra sân: Julien De Sart
65'
65'
Facundo Colidio
Ra sân: Christian Bruls
Ra sân: Christian Bruls
Trent Sainsbury
67'
Pape Habib Gueye
75'
80'
Oleksandr Filippov
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
Jovan Stojanovic
Ra sân: Pape Habib Gueye
Ra sân: Pape Habib Gueye
88'
90'
Samy Mmaee
Ra sân: Steve de Ridder
Ra sân: Steve de Ridder
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
Sint-Truidense
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
29
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
0
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
467
Số đường chuyền
323
70%
Chuyền chính xác
59%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
43
Đánh đầu
43
24
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
23
8
Đánh chặn
4
31
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
23
6
Thử thách
22
0
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
94
85
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Kortrijk
3-4-1-2
Sint-Truidense
5-3-2
31
Ilic
3
Hines-Ike
76
Derijck
2
Golubovic
51
Ocansey
25
Makarenko
23
Sart
4
Dewaele
10
Selemanie
17
Gueye
34
Chevalier
21
Schmidt
32
Durkin
39
Mananga
26
Teixeira
4
Garcia
13
Cacace
24
Konate
44
Bruls
16
Ridder
7
Mboyo
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Kortrijk
Lucas Rougeaux
6
Jovan Stojanovic
11
Adam Jakubech
1
Yani Van Den Bossche
41
Michiel Jonckheere
27
Sambou Sissoko
20
Mohamed Badamosi
19
Trent Sainsbury
5
Sint-Truidense
22
Wolke Janssens
12
Samuel Asamoah
11
Oleksandr Filippov
1
Kenny Steppe
20
Samy Mmaee
61
Jarne Steuckers
18
Facundo Colidio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
7.67
3.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
7.67
36.67%
Kiểm soát bóng
54%
9.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (10trận)
Chủ
Khách
Sint-Truidense (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1