Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.96
0.96
O
2
0.87
0.87
U
2
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.64
0.64
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Kosovo
Phút
Hy Lạp
29'
Giorgos Giakoumakis
34'
Dimitrios Kourbelis
36'
0 - 1 Anastasios Bakasetas
Kiến tạo: Petros Mantalos
Kiến tạo: Petros Mantalos
Betim Fazliji
48'
Fidan Aliti
51'
56'
Emmanouil Siopis
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Dimitrios Kourbelis
Zymer Bytyqi
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
57'
Benjamin Kololli
Ra sân: Arber Zeneli
Ra sân: Arber Zeneli
57'
57'
Evangelos Pavlidis
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
Fidan Aliti
72'
Valon Berisha
Ra sân: Florian Loshaj
Ra sân: Florian Loshaj
75'
Amir Rrahmani
75'
Ibrahim Dresevic
Ra sân: Betim Fazliji
Ra sân: Betim Fazliji
76'
78'
Anastasios Douvikas
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
Samir Ujkani
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Edon Zhegrova
90'
90'
Andreas Bouchalakis
Ra sân: Petros Mantalos
Ra sân: Petros Mantalos
Arijanet Muric
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kosovo
Hy Lạp
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
7
Sút Phạt
19
41%
Kiểm soát bóng
59%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
354
Số đường chuyền
520
14
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
110
50
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Kosovo
4-2-3-1
Hy Lạp
4-3-3
12
Muric
3
Aliti
4
Kryeziu
13
Rrahmani
2
Kastrati
6
Fazliji
19
Loshaj
7
Rashica
10
Zeneli
9
Zhegrova
18
Muriqi
1
Vlachodimos
2
Baldock
4
Mavropanos
17
Hatzidiakos
21
Tsimikas
11
Bakasetas
6
Kourbelis
20
Mantalos
18
Limnios
19
Giakoumakis
7
MASOURAS
Đội hình dự bị
Kosovo
Visar Bekaj
16
Valon Berisha
14
Zymer Bytyqi
23
Toni Domgjoni
22
Ibrahim Dresevic
20
Blendi Idrizi
21
Benjamin Kololli
17
Florent Muslija
8
Donat Rrudhani
11
Suad Sahiti
15
Samir Ujkani
1
Hy Lạp
8
Sotiris Alexandropoulos
13
Giorgos Athanasiadis
5
Andreas Bouchalakis
10
Anastasios Chatzigiovannis
9
Anastasios Douvikas
22
Dimitris Giannoulis
14
Dimitrios Goutas
12
Alexandros Paschalakis
16
Evangelos Pavlidis
15
Lazaros Rota
23
Emmanouil Siopis
3
Giorgos Tzavellas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
2
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
6
53.67%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo (2trận)
Chủ
Khách
Hy Lạp (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0