Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.84
1.84
X
3.40
3.40
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
FK Nizhny Novgorod
Vladislav Sarveli 1 - 0
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
Kiến tạo: Yuri Gorshkov
37'
46'
Igor Gorbunov
Ra sân: Pavel Mogilevski
Ra sân: Pavel Mogilevski
Vladislav Sarveli 2 - 0
51'
59'
Timur Suleymanov
60'
Kirill Kosarev
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Maksim Vityugov
Ra sân: Danil Prutsev
Ra sân: Danil Prutsev
68'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
68'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
68'
70'
Artem Galadzhan
Ra sân: Albert Sharipov
Ra sân: Albert Sharipov
70'
Ivan Miladinovic
Ra sân: Kirill Gotsuk
Ra sân: Kirill Gotsuk
73'
Igor Gorbunov
Aleksandr Soldatenkov
Ra sân: Glenn Bijl
Ra sân: Glenn Bijl
78'
Dmitry Kabutov
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
88'
90'
Daniil Penchikov
Ra sân: Aleksey Kozlov
Ra sân: Aleksey Kozlov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
FK Nizhny Novgorod
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng cầu môn
0
0
Sút ra ngoài
1
12
Sút Phạt
7
100%
Kiểm soát bóng
0%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
1
Số đường chuyền
0
100%
Chuyền chính xác
NaN%
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Tấn công nguy hiểm
0
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
FK Nizhny Novgorod
5-4-1
1
Lomaev
5
Gorshkov
2
Begic
3
Chernov
23
Bijl
17
Zinkovskiy
25
Prutsev
21
Ivanisenia
11
Ezhov
33
Sergeyev
10
2
Sarveli
1
Anisimov
34
Kozlov
4
Kecskes
24
Gotsuk
31
Tkachuk
6
Yuldoshev
88
Berkovskiy
37
Sharipov
78
Kalinskiy
18
Mogilevski
93
Suleymanov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Aleksandr Soldatenkov
4
Sergey Pinyaev
9
Maksim Glushenkov
15
Maksim Vityugov
8
Sergey Bozhin
47
Dmitry Kabutov
7
Evgeni Frolov
39
Bogdan Ovsyannikov
81
Danila Smirnov
52
Medhi Zeffane
18
Danil Lipovoy
13
Dmitri Tsypchenko
19
FK Nizhny Novgorod
17
Igor Gorbunov
23
Daniil Penchikov
15
Ivan Miladinovic
9
Artem Galadzhan
33
Andrei Alekseyevich Sinitsyn
11
Kirill Kosarev
5
Lucas Masoero
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
32.33%
6.67
Phạm lỗi
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ
Khách
FK Nizhny Novgorod (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
3
1
4
1