ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 06/11 Vòng 14
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Khimki
Samara Arena
Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.94
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Khimki Khimki
Maksim Vityugov match yellow.png
4'
Vladislav Sarveli 1 - 0
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
match goal
20'
29'
match yellow.png Brian Idowu
39'
match yellow.png Maksim Karpovich
Ivan Sergeyev 2 - 0 match pen
39'
45'
match yellow.png Yegor Danilkin
64'
match change Kemal Ademi
Ra sân: Ilya Kukharchuk
64'
match change Artem Sokolov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Yuri Gorshkov match yellow.png
67'
71'
match yellow.png Aleksandr Filin
Roman Ezhov 3 - 0
Kiến tạo: Vladislav Sarveli
match goal
71'
Denis Yakuba
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
73'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
73'
76'
match change Elmir Nabiullin
Ra sân: Brian Idowu
Glenn Bijl
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
76'
76'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Yegor Danilkin
Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
match change
77'
80'
match change Besard Sabovic
Ra sân: Filip Dagerstal
Danil Lipovoy
Ra sân: Roman Ezhov
match change
81'
Medhi Zeffane match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khimki Khimki
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
458
 
Số đường chuyền
 
482
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
111
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Danil Lipovoy
81
Bogdan Ovsyannikov
47
Sergey Bozhin
4
Aleksandr Soldatenkov
71
Danil Beltyukov
15
Maksim Glushenkov
23
Glenn Bijl
52
Danila Smirnov
19
Dmitri Tsypchenko
6
Denis Yakuba
9
Sergey Pinyaev
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
Khimki Khimki 3-5-2
1
Lomaev
5
Gorshkov
3
Chernov
2
Begic
18
Zeffane
17
Zinkovskiy
25
Prutsev
8
Vityugov
11
Ezhov
33
Sergeyev
10
Sarveli
22
Lantratov
15
Danilkin
2
Karpovich
25
Filin
87
Bozhenov
8
Glushakov
3
Dagerstal
5
Troshechkin
4
Idowu
44
Kukharchuk
77
Mirzov

Substitutes

9
Kemal Ademi
14
Besard Sabovic
10
Aleksandr Dolgov
35
Vitaliy Sychev
18
Artem Sokolov
1
Egor Generalov
11
Elmir Nabiullin
7
Ilya Sadygov
21
Ilya Kamyshev
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Danil Lipovoy 13
Bogdan Ovsyannikov 81
Sergey Bozhin 47
Aleksandr Soldatenkov 4
Danil Beltyukov 71
Maksim Glushenkov 15
Glenn Bijl 23
Danila Smirnov 52
Dmitri Tsypchenko 19
Denis Yakuba 6
Sergey Pinyaev 9
Khimki Khimki
9 Kemal Ademi
14 Besard Sabovic
10 Aleksandr Dolgov
35 Vitaliy Sychev
18 Artem Sokolov
1 Egor Generalov
11 Elmir Nabiullin
7 Ilya Sadygov
21 Ilya Kamyshev

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 49%
6.67 Phạm lỗi 4.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (16trận)
Chủ Khách
Khimki (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
5
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0