Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.94
1.94
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Khimki
Maksim Vityugov
4'
Vladislav Sarveli 1 - 0
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
Kiến tạo: Anton Zinkovskiy
20'
29'
Brian Idowu
39'
Maksim Karpovich
Ivan Sergeyev 2 - 0
39'
45'
Yegor Danilkin
64'
Kemal Ademi
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
64'
Artem Sokolov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
Yuri Gorshkov
67'
71'
Aleksandr Filin
Roman Ezhov 3 - 0
Kiến tạo: Vladislav Sarveli
Kiến tạo: Vladislav Sarveli
71'
Denis Yakuba
Ra sân: Maksim Vityugov
Ra sân: Maksim Vityugov
73'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
73'
76'
Elmir Nabiullin
Ra sân: Brian Idowu
Ra sân: Brian Idowu
Glenn Bijl
Ra sân: Yuri Gorshkov
Ra sân: Yuri Gorshkov
76'
76'
Ilya Sadygov
Ra sân: Yegor Danilkin
Ra sân: Yegor Danilkin
Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
77'
80'
Besard Sabovic
Ra sân: Filip Dagerstal
Ra sân: Filip Dagerstal
Danil Lipovoy
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
81'
Medhi Zeffane
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Khimki
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
11
Sút Phạt
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
458
Số đường chuyền
482
82%
Chuyền chính xác
85%
7
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
8
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
7
15
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
111
30
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
Khimki
3-5-2
1
Lomaev
5
Gorshkov
3
Chernov
2
Begic
18
Zeffane
17
Zinkovskiy
25
Prutsev
8
Vityugov
11
Ezhov
33
Sergeyev
10
Sarveli
22
Lantratov
15
Danilkin
2
Karpovich
25
Filin
87
Bozhenov
8
Glushakov
3
Dagerstal
5
Troshechkin
4
Idowu
44
Kukharchuk
77
Mirzov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Danil Lipovoy
13
Bogdan Ovsyannikov
81
Sergey Bozhin
47
Aleksandr Soldatenkov
4
Danil Beltyukov
71
Maksim Glushenkov
15
Glenn Bijl
23
Danila Smirnov
52
Dmitri Tsypchenko
19
Denis Yakuba
6
Sergey Pinyaev
9
Khimki
9
Kemal Ademi
14
Besard Sabovic
10
Aleksandr Dolgov
35
Vitaliy Sychev
18
Artem Sokolov
1
Egor Generalov
11
Elmir Nabiullin
7
Ilya Sadygov
21
Ilya Kamyshev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
49%
6.67
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ
Khách
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
5
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
0