Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.30
2.30
X
3.05
3.05
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.19
1.19
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Rostov FK
Yuri Gorshkov
6'
23'
0 - 1 Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Pontus Almqvist
Kiến tạo: Pontus Almqvist
Bastos(OW) 1 - 1
44'
Silvije Begic 2 - 1
50'
Maksim Glushenkov 3 - 1
58'
63'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Folmer
Ra sân: Kirill Folmer
63'
Ali Sowe
Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Pontus Almqvist
64'
Denis Terentjev
Ra sân: Nikolay Poyarkov
Ra sân: Nikolay Poyarkov
69'
3 - 2 Danil Glebov
Dmytro Ivanisenia
70'
Vladislav Sarveli
Ra sân: Maksim Glushenkov
Ra sân: Maksim Glushenkov
71'
Danil Prutsev
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
72'
Dmitry Kabutov
Ra sân: Yuri Gorshkov
Ra sân: Yuri Gorshkov
72'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
76'
80'
Ali Sowe
82'
Maksim Turishchev
Ra sân: Andrey Langovich
Ra sân: Andrey Langovich
87'
Armin Gigovic
Ra sân: Pavel Mamaev
Ra sân: Pavel Mamaev
Vladislav Sarveli 4 - 2
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
90'
Glenn Bijl
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Rostov FK
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
403
Số đường chuyền
413
80%
Chuyền chính xác
81%
10
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu
15
10
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
8
18
Ném biên
19
18
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
110
Pha tấn công
92
49
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
Rostov FK
3-5-2
1
Lomaev
5
Gorshkov
2
Begic
4
Soldatenkov
18
Zeffane
17
Zinkovskiy
6
Yakuba
21
Ivanisenia
11
Ezhov
33
Sergeyev
15
Glushenkov
30
Pesyakov
5
Hadzikadunic
16
Bastos
55
Osipenko
87
Langovich
10
Mamaev
15
Glebov
25
Folmer
71
Poyarkov
27
Komlichenko
11
Almqvist
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Sergey Bozhin
47
Dmitri Tsypchenko
19
Maksim Vityugov
8
Nikita Chernov
3
Danil Prutsev
25
Glenn Bijl
23
Bogdan Ovsyannikov
81
Sergey Pinyaev
9
Dmitry Kabutov
7
Vladislav Sarveli
10
Danil Lipovoy
13
Evgeni Frolov
39
Rostov FK
90
Maksim Turishchev
1
Egor Baburin
7
Dmitry Poloz
8
Armin Gigovic
22
Ali Sowe
76
Danila Sukhomlinov
4
Denis Terentjev
97
Artem Isik
23
Roman Tugarev
77
Maksim Rudakov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
9
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
50%
6.67
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
4
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
1