Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
2.42
2.42
X
3.10
3.10
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Rubin Kazan
46'
Djordje Despotovic
Ra sân: German Onugkha
Ra sân: German Onugkha
56'
Aleksandr Zuev
Ivan Sergeyev 1 - 0
Kiến tạo: Roman Ezhov
Kiến tạo: Roman Ezhov
62'
Sergey Pinyaev
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
79'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
79'
Nikita Chernov
Ra sân: Yuri Gorshkov
Ra sân: Yuri Gorshkov
82'
83'
Leon Musaev
Ra sân: Filip Uremovic
Ra sân: Filip Uremovic
Sergey Pinyaev 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
Kiến tạo: Ivan Sergeyev
85'
Denis Yakuba
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Roman Ezhov
90'
Maksim Vityugov
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Rubin Kazan
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
9
Sút Phạt
10
46%
Kiểm soát bóng
54%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
418
Số đường chuyền
495
82%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
17
Đánh đầu
17
7
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
7
18
Ném biên
9
2
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
18
4
Thử thách
7
6
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
115
66
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
Rubin Kazan
4-1-4-1
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldatenkov
2
Begic
23
Bijl
17
Zinkovskiy
25
Prutsev
21
Ivanisenia
11
Ezhov
33
Sergeyev
10
Sarveli
22
Dyupin
31
Zotov
3
Talbi
5
Uremovic
23
Zuev
28
Abildgaard
7
Bakaev
11
Dreyer
99
Haksabanovic
21
Kvaratskhelia
10
Onugkha
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Nikita Chernov
3
Evgeni Frolov
39
Dmitriy Prishchepa
35
Sergey Pinyaev
9
Denis Yakuba
6
Dmitri Tsypchenko
19
Medhi Zeffane
18
Bogdan Ovsyannikov
81
Danil Lipovoy
13
Maksim Vityugov
8
Maksim Glushenkov
15
Dmitry Kabutov
7
Rubin Kazan
9
Djordje Despotovic
24
Ivan Savitskiy
66
Nikita Yanovich
1
Nikita Medvedev
84
Stepan Surikov
38
Leon Musaev
20
Vladislav Ignatyev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
52%
Kiểm soát bóng
49.67%
6.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
1
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
3
2