Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
0.89
-0
1.03
1.03
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.88
0.88
1
2.55
2.55
X
3.10
3.10
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Terek Grozny
6'
0 - 1 Daniil Utkin
Kiến tạo: Evgeny Kharin
Kiến tạo: Evgeny Kharin
20'
0 - 2 Mohamed Konate
Kiến tạo: Vladislav Karapuzov
Kiến tạo: Vladislav Karapuzov
23'
Anton Shvets
35'
Daniil Utkin
Roman Ezhov
Ra sân: Danil Lipovoy
Ra sân: Danil Lipovoy
46'
Vladislav Sarveli 1 - 2
49'
Dmytro Ivanisenia
54'
57'
Artem Arkhipov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
62'
Aleksandr Putsko
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
62'
Zoran Nizic
Maksim Vityugov
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Dmytro Ivanisenia
71'
Danil Prutsev
Ra sân: Denis Yakuba
Ra sân: Denis Yakuba
72'
74'
Andrey Semenov
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
74'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
German Onugkha
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
78'
Dmitry Kabutov
Ra sân: Medhi Zeffane
Ra sân: Medhi Zeffane
84'
Danil Prutsev
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Terek Grozny
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
1
14
Sút Phạt
7
67%
Kiểm soát bóng
33%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
588
Số đường chuyền
287
82%
Chuyền chính xác
64%
5
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
43
Đánh đầu
43
23
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
12
18
Đánh chặn
14
29
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
12
19
Thử thách
20
0
Kiến tạo thành bàn
2
146
Pha tấn công
110
77
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov
4-4-2
Terek Grozny
4-2-3-1
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldatenkov
3
Chernov
18
Zeffane
17
Zinkovskiy
6
Yakuba
21
Ivanisenia
13
Lipovoy
10
Sarveli
33
Sergeyev
33
Gudiev
96
Bystrov
5
Lystsov
20
Nizic
8
Bogosavac
23
Shvets
11
Konovalov
77
Karapuzov
47
Utkin
59
Kharin
13
Konate
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Sergey Pinyaev
9
Maksim Karpovich
50
Danila Smirnov
52
Sergey Bozhin
47
Bogdan Ovsyannikov
81
German Onugkha
20
Dmitri Tsypchenko
19
Danil Prutsev
25
Roman Ezhov
11
Maksim Vityugov
8
Evgeni Frolov
39
Dmitry Kabutov
7
Terek Grozny
88
Giorgi Shelia
6
Amir Adouyev
14
Artem Polyarus
17
Lechii Sadulaev
42
Alexander Melikhov
55
Aleksandr Putsko
90
Islam Alsultanov
15
Andrey Semenov
68
Artem Arkhipov
95
Abubakar Kadyrov
9
Gabriel Iancu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4
52%
Kiểm soát bóng
54.67%
6.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (16trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
3
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
1
1
0