Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
0.85
-0.75
1.03
1.03
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
4.15
4.15
X
3.60
3.60
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
Ilves Tampere
27'
Joona Veteli
46'
Momodou Sarr
Ra sân: Hernan Luna
Ra sân: Hernan Luna
Johannes Laaksonen 1 - 0
49'
62'
1 - 1 Eetu Vertainen
66'
Vigori Gbe
Ra sân: Felipe Aspegren
Ra sân: Felipe Aspegren
66'
Jeancarlos Blanco
Ra sân: Patrick Loa Loa
Ra sân: Patrick Loa Loa
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
Ra sân: Matias Paavola
Ra sân: Matias Paavola
68'
69'
Tuure Siira
Ra sân: Doni Arifi
Ra sân: Doni Arifi
David Ramadingaye
74'
76'
Kalle Katz
Kimi Kolsi
Ra sân: Johannes Laaksonen
Ra sân: Johannes Laaksonen
81'
84'
Roger Torres
Ra sân: Eetu Vertainen
Ra sân: Eetu Vertainen
Ingo Van Weert
Ra sân: Niklas Leinonen
Ra sân: Niklas Leinonen
86'
Juuso Anttila
Ra sân: Matias Lindfors
Ra sân: Matias Lindfors
86'
Alain Richard Ebwelle
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
Ilves Tampere
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
9
8
Sút ra ngoài
10
11
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
6
Cứu thua
1
69
Pha tấn công
120
44
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
Ilves Tampere
18
Agyiri
26
Paavola
24
Leinonen
17
Ebwelle
88
Sissoko
1
Lepola
4
Voutilainen
32
Ramadingaye
19
Eerol
23
Lindfors
6
Laaksonen
10
Luna
4
Aspegren
16
Miettunen
1
Leislahti
3
Loa
7
Veteli
32
Vertainen
6
Arifi
8
Jantti
19
Mommo
5
Katz
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Kimi Kolsi
28
Asier Arranz Martin
8
Pyry Piirainen
25
Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon
2
Ingo Van Weert
3
Michael Olusoji Ogungbaro
5
Juuso Anttila
44
Ilves Tampere
15
Mikael Almen
70
Roger Torres
12
Eetu Huuhtanen
18
Jeancarlos Blanco
21
Vigori Gbe
14
Tuure Siira
11
Momodou Sarr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
4.33
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
0.67
8
Sút trúng cầu môn
3.33
55.33%
Kiểm soát bóng
50%
7
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (40trận)
Chủ
Khách
Ilves Tampere (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
3
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
5
HT-B/FT-B
3
11
1
3