Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.80
0.80
-0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
7.10
7.10
X
4.00
4.00
2
1.45
1.45
Hiệp 1
+0.5
0.81
0.81
-0.5
1.09
1.09
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
Inter Turku
30'
0 - 1 Benjamin Kallman
Kiến tạo: Petteri Forsell
Kiến tạo: Petteri Forsell
52'
Lassi Javenpaa
Alain Richard Ebwelle
52'
53'
0 - 2 Timo Furuholm
Kiến tạo: Anthony Annan
Kiến tạo: Anthony Annan
57'
Timo Furuholm
57'
Benjamin Kallman
64'
Matias Ojala
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
Johannes Laaksonen
Ra sân: Antti Makijarvi
Ra sân: Antti Makijarvi
68'
73'
0 - 3 Matias Ojala
Kiến tạo: Petteri Forsell
Kiến tạo: Petteri Forsell
Tiquinho
Ra sân: Aleksi Tarvonen
Ra sân: Aleksi Tarvonen
76'
Asier Arranz Martin 1 - 3
79'
Thomas Agyiri
Ra sân: Asier Arranz Martin
Ra sân: Asier Arranz Martin
85'
Matias Paavola
Ra sân: Diawandou Diagne
Ra sân: Diawandou Diagne
85'
86'
Taiki Kagayama
Ra sân: Benjamin Kallman
Ra sân: Benjamin Kallman
Niklas Leinonen
Ra sân: Michael Olusoji Ogungbaro
Ra sân: Michael Olusoji Ogungbaro
86'
89'
Anthony Annan
90'
Jasper Yrjas
Ra sân: Petteri Forsell
Ra sân: Petteri Forsell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
Inter Turku
2
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
14
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
3
68
Pha tấn công
83
53
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
Inter Turku
88
Sissoko
22
Diagne
7
Tarvonen
4
Voutilainen
10
Makijarvi
27
Finnas
5
Ogungbaro
17
Ebwelle
1
Lepola
8
Martin
9
Esnaider
25
Haukioja
8
Sainz
15
Furuholm
14
Forsell
11
Javenpaa
2
Engstrom
12
Moisander
6
Annan
4
Ketting
19
Paananen
10
Kallman
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Johannes Laaksonen
6
Juuso Anttila
44
Pyry Piirainen
25
Tiquinho
14
Matias Paavola
26
Niklas Leinonen
24
Thomas Agyiri
18
Inter Turku
24
Ryan Mahuta
26
Jasper Yrjas
16
Taiki Kagayama
9
Agustin Emanuel Pastoriza Cacabelos
13
Aati Marttinen
21
Matias Ojala
23
Mohammed Bakkar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
4.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
3
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
45.67%
7
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (39trận)
Chủ
Khách
Inter Turku (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
11
6
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
4
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
3
10
2
7