Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
4.90
4.90
X
3.60
3.60
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
KTP Kotka
Phút
Lahti
12'
0 - 1 Arlind Sejdiu
14'
0 - 2 Altin Zeqiri
Juan Esnaider
30'
David Ramadingaye 1 - 2
33'
34'
Altin Zeqiri
Asier Arranz Martin
53'
Antti Makijarvi
Ra sân: Asier Arranz Martin
Ra sân: Asier Arranz Martin
66'
Aleksi Tarvonen
Ra sân: Tiquinho
Ra sân: Tiquinho
66'
73'
Riyad El Alami
Ra sân: Timi Tapio Lahti
Ra sân: Timi Tapio Lahti
Juan Esnaider
74'
76'
Eemeli Virta
Paavo Voutilainen
80'
Alain Richard Ebwelle
Ra sân: Paavo Voutilainen
Ra sân: Paavo Voutilainen
83'
84'
Arlind Sejdiu
Antti Makijarvi
87'
Matias Lindfors
Ra sân: Rico Finnas
Ra sân: Rico Finnas
89'
90'
Lassi Forss
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Altin Zeqiri
90'
Kristian Yli Hietanen
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KTP Kotka
Lahti
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
1
15
Sút Phạt
17
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
16
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
176
Pha tấn công
180
137
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
KTP Kotka
Lahti
32
Ramadingaye
4
Voutilainen
88
Sissoko
22
Diagne
6
Laaksonen
14
Tiquinho
1
Lepola
8
Martin
9
Esnaider
27
Finnas
5
Ogungbaro
22
Hertsi
9
Charles
10
Virta
13
Coubronne
7
Zeqiri
5
Viitikko
2
Lahti
15
Arkivuo
25
Chapinal
59
Kandji
17
Sejdiu
Đội hình dự bị
KTP Kotka
Pyry Piirainen
25
Alain Richard Ebwelle
17
Matias Paavola
26
Antti Makijarvi
10
Thomas Agyiri
18
Aleksi Tarvonen
7
Matias Lindfors
23
Lahti
23
Kristian Yli Hietanen
31
Joona Tiainen
4
Riyad El Alami
16
Lassi Forss
19
Viljami Isotalo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
5.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
4.67
55.33%
Kiểm soát bóng
50%
7
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KTP Kotka (40trận)
Chủ
Khách
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
4
HT-H/FT-T
4
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
1
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
11
4
2