Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.86
0.86
+1.75
0.90
0.90
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
0.95
0.95
1
1.19
1.19
X
4.90
4.90
2
9.20
9.20
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
0.90
0.90
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Kunshan FC
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
27'
0 - 1 Elbug Chagtsel
Ruan Yang
Ra sân: Wang Xijie
Ra sân: Wang Xijie
46'
Xu Junmin
Ra sân: ahap Aniwar
Ra sân: ahap Aniwar
46'
58'
Kaster Hurman
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
58'
Ma Chao
Ra sân: Elbug Chagtsel
Ra sân: Elbug Chagtsel
64'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
Yuhao Liu
Ra sân: Zhi Li
Ra sân: Zhi Li
74'
Boyuan Feng 1 - 1
83'
Boyuan Feng
85'
85'
Mehmud Abdukerem
Liu Boyang
Ra sân: Boyuan Feng
Ra sân: Boyuan Feng
90'
Yuhao Liu
90'
Yuhao Liu 2 - 1
90'
Gong Chunjie 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kunshan FC
Xinjiang Tianshan Leopard
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
1
3
Sút trúng cầu môn
1
Đội hình xuất phát
Kunshan FC
4-4-2
Xinjiang Tianshan Leopard
5-4-1
12
Jianxian
16
Li
2
Xijie
6
GuoLiang
24
Songyi
14
Pereira
32
Jie
20
Yudong
7
Covic
17
Aniwar
19
Feng
1
Fanjinming
7
Minem
13
Muhpul
14
Abdukerem
8
Erkin
21
Bokang
22
Bebet
20
Halimurat
15
Tursunjan
10
Jian
26
Chagtsel
Đội hình dự bị
Kunshan FC
Gong Chunjie
35
Gong Qiule
18
Mewlan Jappar
22
Liao Jintao
36
Liu Boyang
8
Yi Liu
26
Yuhao Liu
25
Ruan Yang
10
Wang Jiajie
21
Wu Yufan
11
Xu Junmin
29
Zhang Hao
5
Xinjiang Tianshan Leopard
25
Qaharman Abdukerim
24
Elizat Abdureshit
28
Ripat Ablitip
27
Hao Shijie
17
Huang Wenzhuo
4
Kaster Hurman
5
Aysan Kadir
3
Li Jingrun
12
Ma Chao
18
Ekber
11
Kevser Shemseddin
2
Nureli Tursunali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
4
4
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0