Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.92
0.92
-0.75
0.88
0.88
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.83
0.83
1
4.60
4.60
X
3.50
3.50
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.87
0.87
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Kunshan FC
Phút
Zhejiang Greentown
25'
Liang Nuo Heng
29'
Gu Bin
46'
Gao Tianyu
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
Roberto Siucho Neira
51'
60'
0 - 1 Franko Andrijasevic
Sun GuoLiang
63'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Ra sân: Roberto Siucho Neira
Ra sân: Roberto Siucho Neira
64'
Yuhao Liu
Ra sân: Wu Yufan
Ra sân: Wu Yufan
64'
Boyuan Feng 1 - 1
66'
Peng Peng
70'
72'
1 - 2 Nyasha Mushekwi
74'
Li Wei
Ra sân: Junsheng Yao
Ra sân: Junsheng Yao
74'
Gao Di
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Cheng Jin
Zhang Cheng Lin
76'
79'
Gao Tianyu
82'
Matheus Leite Nascimento
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Ra sân: Nyasha Mushekwi
Cai Mingmin
Ra sân: Gong Chunjie
Ra sân: Gong Chunjie
87'
90'
Xu Xiaolong
Ra sân: Gu Bin
Ra sân: Gu Bin
Hildeberto Jose Morgado Pereira
90'
ahap Aniwar
Ra sân: Xu Junmin
Ra sân: Xu Junmin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kunshan FC
Zhejiang Greentown
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
77
Pha tấn công
74
42
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Kunshan FC
Zhejiang Greentown
7
Neira
6
GuoLiang
19
Feng
20
Yudong
28
Pires
3
Lin
8
Yufan
13
Peng
10
Yang
29
Junmin
35
Chunjie
28
Xin
30
Mushekwi
7
Andrijasevic
1
Chao
16
Yao
10
Bin
6
Wei
2
Heng
22
Jin
20
dongsheng
29
Xianlong
Đội hình dự bị
Kunshan FC
Wang Jiajie
18
Wei Lai
32
ahap Aniwar
21
Zhang wei
17
Yi Liu
26
Cai Mingmin
33
Chen An Qi
1
Wang Xijie
2
Zhu Zhengrong
9
Yuhao Liu
25
Hildeberto Jose Morgado Pereira
31
Liu Boyang
4
Zhejiang Greentown
23
Xu Xiaolong
25
Jin Rui
13
Shao Renzhe
17
Li Wei
9
Gao Di
33
Zhao Bo
12
Lai Jinfeng
34
Kou Jiahao
37
Eysajan Kurban
44
Matheus Leite Nascimento
26
Gao Tianyu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
6
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
0
0
2
1