Diễn biến chính
KuPs Nữ
Phút
Jyvaskylan Pallokerho Nữ
35'
Tenno N.
50'
0 - 1 Forsten A.
Kiến tạo: Tenno N.
Kiến tạo: Tenno N.
Ariyo R. 1 - 1
58'
Kouva S. 2 - 1
74'
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs Nữ
Jyvaskylan Pallokerho Nữ
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Phạt góc
0.67
2
Sút trúng cầu môn
1.67
34.67%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs Nữ (25trận)
Chủ
Khách
Jyvaskylan Pallokerho Nữ (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
2
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
4
5
3