Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.11
1.11
+1
0.80
0.80
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.57
1.57
X
3.80
3.80
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.03
1.03
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
KuPs
Phút
FC Haka
Jaakko Oksanen
6'
43'
Eero Matti Auvinen
59'
Jude Ekow Arthur
Tim Vayrynen
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
62'
Filip Valencic
Ra sân: Joona Veteli
Ra sân: Joona Veteli
62'
67'
Stavros Zarokostas
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
Ra sân: Oliver Edward Brymer Whyte
67'
Seth Saarinen
Ra sân: Jude Ekow Arthur
Ra sân: Jude Ekow Arthur
Clinton Antwi
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
71'
88'
Stavros Zarokostas
90'
Logan Rogerson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
FC Haka
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
8
64%
Kiểm soát bóng
36%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
6
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
131
Pha tấn công
93
70
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
FC Haka
3-4-3
21
Kreidl
23
Carrillo
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalainen
13
Oksanen
14
Popovitch
8
Dahlstrom
19
Santos
10
Ikaunieks
7
Veteli
12
Hakala
5
Lucas
3
Friberg
4
Auvinen
15
Purme
8
Acka
27
Arthur
20
Malundama
11
Rogerson
9
Erwin
7
Whyte
Đội hình dự bị
KuPs
Tim Vayrynen
9
Filip Valencic
30
Saku Savolainen
6
Otso Virtanen
1
Clinton Antwi
25
Musah Nuhu
4
Axel Vidjeskog
26
FC Haka
18
Seth Saarinen
25
Anthony Herbert
10
Stavros Zarokostas
23
Salomo Ojala
13
Elias Mastokangas
1
Mika Hilander
19
Elias Collin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
FC Haka (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
5
7
HT-H/FT-T
5
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
3
7
4
8