Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.28
2.28
X
3.30
3.30
2
2.94
2.94
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.17
1.17
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
KuPs
Phút
HJK Helsinki
10'
Santeri Hostikka
47'
Jukka Raitala
Saku Savolainen
Ra sân: Talles
Ra sân: Talles
65'
68'
Fabian Serrarens
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
68'
Roope Riski
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
68'
Atomu Tanaka
Ra sân: Perparim Hetemaj
Ra sân: Perparim Hetemaj
71'
Manuel Martic
Ra sân: Nassim Boujellab
Ra sân: Nassim Boujellab
77'
Fabian Serrarens
Santeri Haarala
Ra sân: Tim Vayrynen
Ra sân: Tim Vayrynen
81'
Taneli Hamalainen
88'
Janis Ikaunieks
90'
90'
Murilo Henrique de Araujo Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
HJK Helsinki
10
Phạt góc
10
7
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
8
17
Sút Phạt
7
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
5
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
80
Pha tấn công
69
31
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
KuPs
3-4-3
HJK Helsinki
3-4-3
21
Kreidl
33
Hamalainen
2
Ricardo
3
Tomas
23
Carrillo
10
Ikaunieks
14
Popovitch
22
Toivomaki
11
Talles
9
Vayrynen
25
Antwi
1
Hazard
5
Hoskonen
15
Tenho
22
Raitala
24
Browne
6
Silva
56
Hetemaj
20
Santos
10
Boujellab
18
Samoukovic
7
Hostikka
Đội hình dự bị
KuPs
Felipe Aspegren
4
Sebastian Dahlstrom
8
Santeri Haarala
29
Iiro Jarvinen
17
Saku Savolainen
6
Henry Uzochokwu Unuorah
15
Otso Virtanen
1
HJK Helsinki
17
Manuel Martic
16
Valtteri Moren
79
Matias Niemela
11
Roope Riski
44
Fabian Serrarens
37
Atomu Tanaka
19
Casper Terho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
46%
7.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
7
4
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
5
HT-B/FT-B
3
7
3
3