Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.92
0.92
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.06
1.06
1
2.35
2.35
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.58
0.58
O
1
0.89
0.89
U
1
0.68
0.68
Diễn biến chính
KuPs
Phút
HJK Helsinki
Gabriel Bispo dos Santos
13'
Joona Veteli 1 - 0
19'
38'
Lucas Lingman
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
45'
1 - 1 Topi Keskinen
46'
Santeri Hostikka
Ra sân: Atomu Tanaka
Ra sân: Atomu Tanaka
Saku Savolainen
Ra sân: Pyry Lampinen
Ra sân: Pyry Lampinen
46'
Sichenje Collins
61'
65'
Aapo Halme
Ra sân: Anthony Olusanya
Ra sân: Anthony Olusanya
76'
Maksim Stjopin
Ra sân: Kai Meriluoto
Ra sân: Kai Meriluoto
Axel Vidjeskog
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
80'
Saku Savolainen 2 - 1
Kiến tạo: Seth Saarinen
Kiến tạo: Seth Saarinen
80'
Anton Popovitch
82'
Jaakko Oksanen
Ra sân: Urho Nissila
Ra sân: Urho Nissila
87'
Christian Tue Jensen
90'
Christian Tue Jensen
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
90'
90'
Matti Peltola
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
HJK Helsinki
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
1
46%
Kiểm soát bóng
54%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
87
Pha tấn công
98
52
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
HJK Helsinki
4-3-3
1
Kreidl
25
Antwi
3
Collins
15
Cisse
18
Saarinen
10
Nissila
14
Popovitch
19
Santos
9
Tuominen
7
Veteli
11
Lampinen
1
Ost
23
Soiri
14
Peltola
22
Raitala
2
Ollila
19
Paananen
37
Tanaka
24
Kanellopoulos
29
Olusanya
42
Meriluoto
18
Keskinen
Đội hình dự bị
KuPs
Justin Bakker
2
Sebastian Dahlstrom
8
Christian Tue Jensen
20
Jaakko Oksanen
13
Hemmo Riihimaki
12
Saku Savolainen
6
Axel Vidjeskog
26
HJK Helsinki
6
Aapo Halme
7
Santeri Hostikka
25
Dejan Iliev
10
Lucas Lingman
46
Oliver Pettersson
34
Maksim Stjopin
9
Bojan Radulovic Samoukovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
46%
7.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
7
4
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
5
HT-B/FT-B
3
7
3
3