Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
1.04
+1
0.74
0.74
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.75
0.75
1
1.55
1.55
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
KuPs
Phút
Ilves Tampere
23'
Najeeb Yakubu
45'
Tatu Miettunen
46'
Oiva Jukkola
Ra sân: Najeeb Yakubu
Ra sân: Najeeb Yakubu
Urho Nissila
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
46'
72'
Seydine NDiaye
Ra sân: Lauri Ala Myllymaki
Ra sân: Lauri Ala Myllymaki
72'
Badreddine Bushara
Ra sân: Adam Larsson
Ra sân: Adam Larsson
Clinton Antwi
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
74'
Pyry Lampinen
Ra sân: Arttu Heinonen
Ra sân: Arttu Heinonen
74'
81'
Seydine NDiaye
Clinton Antwi 1 - 0
Kiến tạo: Taneli Hamalainen
Kiến tạo: Taneli Hamalainen
83'
86'
Noel Hasa
Ra sân: Yussif Daouda Moussa
Ra sân: Yussif Daouda Moussa
Saku Savolainen
Ra sân: Jaakko Oksanen
Ra sân: Jaakko Oksanen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
Ilves Tampere
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
1
5
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
19
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
595
Số đường chuyền
357
11
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
4
23
Ném biên
26
18
Cản phá thành công
14
119
Pha tấn công
78
87
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
KuPs
4-3-3
Ilves Tampere
4-5-1
1
Kreidl
33
Hamalainen
22
Toivomaki
15
Cisse
18
Saarinen
13
Oksanen
14
Popovitch
26
Vidjeskog
17
Heinonen
9
Tuominen
7
Veteli
1
Virtanen
22
Maenpaa
4
Umar
16
Miettunen
42
Aspegren
55
Yakubu
15
Myllymaki
8
Pennanen
30
Moussa
29
Haarala
10
Larsson
Đội hình dự bị
KuPs
Clinton Antwi
25
Sebastian Dahlstrom
8
Pyry Lampinen
11
Urho Nissila
10
Hemmo Riihimaki
12
Saku Savolainen
6
Sichenje Collins
3
Ilves Tampere
21
Badreddine Bushara
23
Noel Hasa
19
Oiva Jukkola
5
Kalle Katz
13
Seydine NDiaye
14
Emmanuel Patut
12
Johannes Viitala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
3.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
Ilves Tampere (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
8
3
HT-H/FT-T
5
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
5
HT-B/FT-B
3
7
1
3