Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.03
1.03
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.36
1.36
X
4.70
4.70
2
7.60
7.60
Hiệp 1
-0.5
0.79
0.79
+0.5
1.09
1.09
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
KuPs
Phút
Lahti
Saku Savolainen 1 - 0
Kiến tạo: Diogo Tomas
Kiến tạo: Diogo Tomas
33'
49'
Teemu Penninkangas
Diogo Tomas
60'
Anton Popovitch
Ra sân: Iiro Jarvinen
Ra sân: Iiro Jarvinen
66'
Tim Vayrynen
Ra sân: Janis Ikaunieks
Ra sân: Janis Ikaunieks
66'
70'
Juho Pirttijoki
Ra sân: Lassi Javenpaa
Ra sân: Lassi Javenpaa
70'
Arlind Sejdiu
Ra sân: Altin Zeqiri
Ra sân: Altin Zeqiri
70'
Eemeli Virta
Ra sân: Eduards Emsis
Ra sân: Eduards Emsis
Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Saku Savolainen
Ra sân: Saku Savolainen
74'
74'
Macoumba Kandji
Ra sân: Matti Klinga
Ra sân: Matti Klinga
Anton Popovitch 2 - 0
74'
80'
Teemu Penninkangas
Gabriel Bispo dos Santos 3 - 0
82'
Tim Vayrynen 4 - 0
Kiến tạo: Anton Popovitch
Kiến tạo: Anton Popovitch
83'
Tony Miettinen
Ra sân: Daniel Carrillo
Ra sân: Daniel Carrillo
84'
84'
Loorents Hertsi
Ra sân: Albion Ademi
Ra sân: Albion Ademi
Felipe Aspegren
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
Ra sân: Gabriel Bispo dos Santos
84'
85'
Geoffrey Chinedu Charles
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KuPs
Lahti
10
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
2
16
Tổng cú sút
4
10
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
8
56%
Kiểm soát bóng
44%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
6
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
7
112
Pha tấn công
91
91
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
KuPs
5-3-2
Lahti
3-4-3
21
Kreidl
6
Savolainen
19
Santos
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalainen
17
Jarvinen
23
Carrillo
8
Dahlstrom
10
Ikaunieks
29
Haarala
25
Chapinal
4
Javenpaa
93
Christofi
27
Penninkangas
5
Kouassivi-Beniss...
70
Emsis
8
Klinga
26
Memolla
77
Ademi
9
Charles
7
Zeqiri
Đội hình dự bị
KuPs
Felipe Aspegren
4
Tony Miettinen
38
Anton Popovitch
14
Henri Toivomaki
22
Henry Uzochokwu Unuorah
15
Tim Vayrynen
9
Otso Virtanen
1
Lahti
22
Loorents Hertsi
99
Macoumba Kandji
23
Berat Kose
15
Juho Pirttijoki
17
Arlind Sejdiu
31
Joona Tiainen
10
Eemeli Virta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KuPs (42trận)
Chủ
Khách
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
4
HT-H/FT-T
5
1
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
2
5
HT-B/FT-H
0
2
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
3
7
4
2