Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2
0.93
0.93
U
2
0.95
0.95
1
2.81
2.81
X
3.00
3.00
2
2.56
2.56
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Avispa Fukuoka
12'
0 - 1 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Jordy Croux
Kiến tạo: Jordy Croux
Kazuma Nagai Goal cancelled
41'
Fuki Yamada
Ra sân: Origbaajo Ismaila
Ra sân: Origbaajo Ismaila
46'
Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Rikito Inoue
Ra sân: Rikito Inoue
46'
Daiki Kaneko
52'
61'
Takaaki Shichi
63'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
64'
71'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Daiki Kaneko
Ra sân: Daiki Kaneko
73'
Daigo Araki
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
73'
Hisashi Appiah Tawiah
74'
81'
Masato Yuzawa
Ra sân: Yota Maejima
Ra sân: Yota Maejima
81'
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
7
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
19
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
356
Số đường chuyền
314
16
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
5
19
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
57
Pha tấn công
45
40
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-3-3
Avispa Fukuoka
4-4-2
21
Kamifukumoto
15
Nagai
3
Asada
31
Inoue
14
Shirai
16
Takeda
19
Kaneko
10
Fukuoka
18
Matsuda
9
Utaka
39
Ismaila
31
Murakami
29
Maejima
3
Nara
33
Grolli
13
Shichi
14
Croux
40
Nakamura
6
Hiroyuki
25
Kitajima
9
Juanma
11
Yamagishi
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Michael Woud
32
Hisashi Appiah Tawiah
5
Yuki Honda
6
Holneiker Mendes Marreiros
4
Daigo Araki
8
Fuki Yamada
27
Ryogo Yamasaki
11
Avispa Fukuoka
41
Takumi Nagaishi
5
Daiki Miya
2
Masato Yuzawa
7
Takeshi Kanamori
19
Sotan Tanabe
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian Araujo de Almeida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
3.33
Phạt góc
3.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
0.33
Thẻ vàng
2
36.67%
Kiểm soát bóng
49%
10
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
6
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
5
6
4
3
HT-B/FT-B
3
3
4
2