Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2
0.91
0.91
U
2
0.95
0.95
1
1.72
1.72
X
3.30
3.30
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Blaublitz Akita
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
2'
Takumi Miyayoshi
27'
31'
1 - 1 Hayate Take
Maduabuchi Peter Utaka 2 - 1
42'
Takumi Miyayoshi 3 - 1
44'
60'
Yosuke Mikami
Ra sân: Yuko Takase
Ra sân: Yuko Takase
60'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
Kousuke Shirai
Ra sân: Takahiro Iida
Ra sân: Takahiro Iida
68'
69'
Nao Eguchi
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Temma Matsuda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
69'
70'
Naoki Inoue
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
Yoshihiro Shoji
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
79'
Kyohei Kuroki
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
79'
81'
Koya Handa
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ryunosuke Noda
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Blaublitz Akita
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
7
Sút Phạt
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
4
Phạm lỗi
7
3
Cứu thua
3
71
Pha tấn công
72
40
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Blaublitz Akita
31
Fukuoka
9
2
Utaka
13
Miyayoshi
17
Ogiwara
16
Takeda
23
Buijs
24
Kawasaki
33
Misawa
21
Shimizu
15
Nagai
2
Iida
25
Fujiyama
8
Shige
19
Take
23
Inaba
39
Takase
13
Ryuji
6
Wakasa
29
Saito
32
Masuda
21
Tanaka
5
Chida
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Gakuji Ota
26
Origbaajo Ismaila
39
Ryunosuke Noda
18
Temma Matsuda
4
Kousuke Shirai
41
Yoshihiro Shoji
10
Kyohei Kuroki
5
Blaublitz Akita
14
Yosuke Mikami
40
Koya Handa
17
Koki Shimosaka
15
Nao Eguchi
1
Yoshiaki Arai
18
Ibuki Yoshida
16
Naoki Inoue
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
0.33
Thẻ vàng
0.33
36.67%
Kiểm soát bóng
38.33%
10
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
5
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
1
3
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
5
6
1
1
HT-B/FT-B
3
3
3
5