Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 4, 05/04
Vòng Vòng bảng
Sanga Stadium by Kyocera
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.83
0.83
-0.75
1.05
1.05
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
4.30
4.30
X
3.60
3.60
2
1.74
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Cerezo Osaka
Temma Matsuda 1 - 0
6'
Sora Hiraga 2 - 0
8'
Osamu Henry Iyoha
14'
Kazunari Ichimi 3 - 0
22'
Teppei Yachida
33'
46'
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
46'
Reiya Sakata
Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Hinata Kida
Teppei Yachida 4 - 0
52'
Osamu Henry Iyoha
55'
Shogo Asada
Ra sân: Sora Hiraga
Ra sân: Sora Hiraga
56'
65'
Satoki Uejo
Ra sân: Sota Kitano
Ra sân: Sota Kitano
65'
Koji Toriumi
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
Taiki Hirato
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
71'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
71'
80'
Rui Osako
Ra sân: Kakeru Funaki
Ra sân: Kakeru Funaki
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
85'
Yudai Kimura
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Cerezo Osaka
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
14
40%
Kiểm soát bóng
60%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
5
Cứu thua
2
25
Ném biên
32
86
Pha tấn công
89
40
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Cerezo Osaka
4-4-2
26
Ota
8
Araki
24
Iyoha
5
Tawiah
20
Fukuda
33
Misawa
18
Matsuda
25
Yachida
28
Hiraga
22
Ichimi
23
Toyokawa
31
Shimizu
2
Matsuda
3
Shindo
33
Nishio
29
Funaki
11
Croux
4
Harakawa
5
Kida
27
Capixaba
38
Kitano
20
Kato
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Shogo Asada
3
Shimpei Fukuoka
10
Warner Hahn
21
Taiki Hirato
39
Yudai Kimura
15
Kosuke Kinoshita
17
Paulo Henrique Pereira Da Silva
47
Cerezo Osaka
9
Leonardo de Sousa Pereira
25
Hiroaki Okuno
34
Rui Osako
30
Reiya Sakata
24
Koji Toriumi
7
Satoki Uejo
1
Yang Han Bin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
3.33
Phạt góc
6
3.67
Sút trúng cầu môn
5
0.33
Thẻ vàng
0.33
36.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
10
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
2
HT-H/FT-T
1
2
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
6
5
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
6
0
3
HT-B/FT-B
3
3
5
4