Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.90
0.90
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.83
0.83
1
2.83
2.83
X
3.15
3.15
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Consadole Sapporo
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
9'
15'
Takanori Sugeno
20'
Kojiro Nakano
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
46'
Ryota Aoki
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
58'
1 - 1 Daiki Suga
Kiến tạo: Tomoki Takamine
Kiến tạo: Tomoki Takamine
Hisashi Appiah Tawiah
59'
Shohei Takeda
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
65'
67'
Fukai Kazuki
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Fuki Yamada
69'
Takuya Ogiwara
81'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
82'
Takahiro Iida
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
82'
Keita Nakano
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
82'
85'
Milan Tucic
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
85'
Daigo NISHI
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
Takumi Miyayoshi 2 - 1
Kiến tạo: Sota Kawasaki
Kiến tạo: Sota Kawasaki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Consadole Sapporo
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
418
Số đường chuyền
430
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
15
97
Pha tấn công
88
56
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Consadole Sapporo
3-4-2-1
21
Kamifukumoto
17
Ogiwara
3
Asada
5
Tawiah
14
Shirai
24
Kawasaki
7
Taketomi
10
Fukuoka
50
Omae
9
Utaka
27
Yamada
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
9
Kaneko
27
Arano
6
Takamine
4
Suga
18
Xavier
14
Komai
23
Koroki
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Daigo Araki
8
Takahiro Iida
2
Holneiker Mendes Marreiros
4
Takumi Miyayoshi
13
Keita Nakano
25
Shohei Takeda
16
Michael Woud
32
Consadole Sapporo
11
Ryota Aoki
8
Fukai Kazuki
24
Toya Nakamura
34
Kojiro Nakano
45
Taika Nakashima
20
Daigo NISHI
32
Milan Tucic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
0.33
Thẻ vàng
0.67
36.67%
Kiểm soát bóng
46%
10
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
9
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
6
5
0
HT-B/FT-B
3
3
2
4