Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.29
2.29
X
3.35
3.35
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Consadole Sapporo
2'
0 - 1 Lucas Fernandes
21'
0 - 2 Daihachi Okamura
Shimpei Fukuoka 1 - 2
25'
Keita Nakano
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
28'
Shohei Takeda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
46'
Takahiro Iida
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
46'
58'
Milan Tucic
66'
Taika Nakashima
Ra sân: Milan Tucic
Ra sân: Milan Tucic
66'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Ryota Aoki
Ra sân: Ryota Aoki
66'
Riku Danzaki
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
Fuki Yamada
Ra sân: Daiki Kaneko
Ra sân: Daiki Kaneko
67'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
67'
Keita Nakano 2 - 2
71'
75'
Shota Nishino
Ra sân: Sora Igawa
Ra sân: Sora Igawa
Quenten Geordie Felix Martinus 3 - 2
75'
Shogo Asada
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Consadole Sapporo
0
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
2
Cứu thua
5
73
Pha tấn công
88
57
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Consadole Sapporo
3-4-2-1
32
Woud
6
Honda
4
Marreiros
5
Tawiah
15
Nagai
19
Kaneko
50
Omae
10
Fukuoka
23
Toyokawa
39
Ismaila
28
Tanaka
34
Nakano
29
Igawa
50
Okamura
24
Nakamura
7
Fernandes
27
Arano
20
NISHI
30
Takama
11
Aoki
33
Oliveira
32
Tucic
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Shogo Asada
3
Takahiro Iida
2
Naoto Kamifukumoto
21
Quenten Geordie Felix Martinus
20
Keita Nakano
25
Shohei Takeda
16
Fuki Yamada
27
Consadole Sapporo
17
Riku Danzaki
16
Ren Fujimura
21
Shuhei Matsubara
45
Taika Nakashima
47
Shota Nishino
41
Kenta Urushidate Kenta
18
Gabriel Augusto Xavier
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
0.33
Thẻ vàng
0.67
36.67%
Kiểm soát bóng
46%
10
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
9
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
6
5
0
HT-B/FT-B
3
3
2
4