Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.35
3.35
X
3.20
3.20
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
FC Tokyo
19'
Ryoya Ogawa
Hisashi Appiah Tawiah
35'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
57'
68'
0 - 1 Diego Queiroz de Oliveira
Kiến tạo: Kazuya Konno
Kiến tạo: Kazuya Konno
71'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
74'
Aoki Takuya
Daigo Araki
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
75'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
75'
Rikito Inoue
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
76'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
78'
82'
Ryoma Watanabe
Ra sân: Aoki Takuya
Ra sân: Aoki Takuya
82'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Daiki Kaneko
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
FC Tokyo
7
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
12
Sút Phạt
17
38%
Kiểm soát bóng
62%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
295
Số đường chuyền
501
15
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
3
15
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
13
64
Pha tấn công
64
35
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-4-1-1
FC Tokyo
4-1-4-1
1
Wakahara
17
Ogiwara
4
Marreiros
5
Tawiah
14
Shirai
7
Taketomi
24
Kawasaki
10
Fukuoka
13
Miyayoshi
16
Takeda
9
Utaka
24
Slowik
5
Nagatomo
30
Kimoto
3
Morishige
6
Ogawa
16
Takuya
17
Konno
31
ABE
44
Matsuki
15
Silva
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Naoto Kamifukumoto
21
Rikito Inoue
31
Daigo Araki
8
Temma Matsuda
18
Daiki Kaneko
19
Yuta Toyokawa
23
Ryogo Yamasaki
11
FC Tokyo
13
Go Hatano
50
Henrique Trevisan
23
Ryoma Watanabe
8
Yojiro Takahagi
40
Rei Hirakawa
19
Keita Yamashita
11
Kensuke Nagai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
6
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
0.33
Thẻ vàng
1
36.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
10
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
5
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
6
3
3
HT-B/FT-B
3
3
3
5