Kqbd Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
-
Thứ 4, 18/09
Vòng Quarterfinals
Sanga Stadium by Kyocera
Mưa nhỏ, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Yuta Toyokawa 1 - 0
11'
46'
Riku Matsuda
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Holneiker Mendes Marreiros
Marco Tulio Oliveira Lemos 2 - 0
49'
Taichi Hara
Ra sân: Murilo de Souza Costa
Ra sân: Murilo de Souza Costa
59'
Rafael Papagaio
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
59'
65'
Taishi Taguchi
70'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Ryota Kuboniwa
Ra sân: Ryota Kuboniwa
Taiki Hirato
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
75'
79'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
79'
Ryuta Shimmyo
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Shuntaro Yaguchi
Taiki Hirato 3 - 0
85'
86'
Kazuki Tanaka
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Kyo Sato
Ra sân: Misao Yuto
Ra sân: Misao Yuto
88'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
JEF United Ichihara Chiba
11
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
5
13
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
60%
Kiểm soát bóng
40%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
2
Cứu thua
8
76
Pha tấn công
44
49
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
JEF United Ichihara Chiba
9
Lemos
19
Kaneko
37
Yonemoto
94
SungYun
6
Yuto
24
Miyamoto
23
Toyokawa
7
Kawasaki
96
Oliveira
2
Fukuda
77
Costa
24
Yaguchi
20
Takagi
40
Marreiros
4
Taguchi
1
Fujita
52
Kuboniwa
9
Goya
5
Kobayashi
3
Yamakoshi
77
Dudu
14
Tsubaki
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Shimpei Fukuoka
10
Taichi Hara
14
Taiki Hirato
39
Kentaro Kakoi
88
Keita Matsuda
4
Rafael Papagaio
99
Kyo Sato
44
JEF United Ichihara Chiba
33
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
17
Masamichi Hayashi
36
Riku Matsuda
19
Shuto Okaniwa
39
Ryuta Shimmyo
21
Toru Takagiwa
7
Kazuki Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
52%
10
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (38trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
10
4
HT-H/FT-T
1
2
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
5
4
0
HT-B/FT-B
2
2
0
7