Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Shimizu S-Pulse
Daigo Araki
34'
Yuki Honda
Ra sân: Daigo Araki
Ra sân: Daigo Araki
61'
Rikito Inoue
Ra sân: Sota Kawasaki
Ra sân: Sota Kawasaki
61'
69'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
69'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
69'
Yuta Kamiya
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Fuki Yamada
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
73'
77'
Benjamin Kololli
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
80'
Yuta Taki
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
82'
Kazuma Nagai
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
82'
Yuki Honda
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
10
Sút Phạt
13
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
439
Số đường chuyền
333
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
19
7
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
4
14
Cản phá thành công
20
5
Thử thách
14
129
Pha tấn công
96
84
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-4-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Kamifukumoto
8
Araki
3
Asada
5
Tawiah
14
Shirai
16
Takeda
7
Taketomi
18
Matsuda
24
Kawasaki
13
Miyayoshi
9
Utaka
21
Gonda
7
Katayama
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
10
Junior
13
Miyamoto
3
Souza
18
Shirasaki
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Tomoya Wakahara
1
Kazuma Nagai
15
Yuki Honda
6
Rikito Inoue
31
Fuki Yamada
27
Keita Nakano
25
Ryogo Yamasaki
11
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
8
Daiki Matsuoka
26
Yuta Taki
32
Benjamin Kololli
20
Oh Se-Hun
17
Yuta Kamiya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
36.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
10
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
6
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
5
6
0
4
HT-B/FT-B
3
3
0
4