ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 02/03 Vòng 2
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Shonan Bellmare
Sanga Stadium by Kyocera
Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.38
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Hisashi Appiah Tawiah match yellow.png
10'
15'
match goal 0 - 1 Satoshi Tanaka
Yuta Toyokawa 1 - 1
Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda
match goal
19'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
match change
46'
51'
match yellow.png Akimi Barada
Yuta Miyamoto
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
match change
61'
Kyo Sato
Ra sân: Toichi Suzuki
match change
62'
70'
match change Junnosuke Suzuki
Ra sân: Akimi Barada
77'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Masaki Ikeda
77'
match change Taiga Hata
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Sora Hiraga
Ra sân: Taichi Hara
match change
82'
82'
match goal 1 - 2 Akito Suzuki
Kiến tạo: Kazuki Oiwa
Yuto Anzai
Ra sân: Shohei Takeda
match change
86'
89'
match change Kazunari Ono
Ra sân: Daiki Sugioka
89'
match change Sho Fukuda
Ra sân: Akito Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
7
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
382
 
Số đường chuyền
 
405
11
 
Phạm lỗi
 
12
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
18
17
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
104
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ryogo Yamasaki
24
Yuta Miyamoto
44
Kyo Sato
31
Sora Hiraga
17
Yuto Anzai
21
Warner Hahn
10
Shimpei Fukuoka
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 4-4-2
94
SungYun
28
Suzuki
3
Asada
5
Tawiah
2
Fukuda
16
Takeda
19
Kaneko
7
Kawasaki
14
Hara
9
Lemos
23
Toyokawa
23
Tomii
37
Suzuki
22
Oiwa
47
Tae
2
Sugioka
18
Ikeda
14
Barada
5
Tanaka
13
Hiraoka
29
Suzuki
11
Almeida

Substitutes

30
Junnosuke Suzuki
3
Taiga Hata
7
Hiroyuki Abe
8
Kazunari Ono
19
Sho Fukuda
1
Song Beom-Keun
15
Kohei Okuno
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Ryogo Yamasaki 11
Yuta Miyamoto 24
Kyo Sato 44
Sora Hiraga 31
Yuto Anzai 17
Warner Hahn 21
Shimpei Fukuoka 10
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
30 Junnosuke Suzuki
3 Taiga Hata
7 Hiroyuki Abe
8 Kazunari Ono
19 Sho Fukuda
1 Song Beom-Keun
15 Kohei Okuno

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
36.67% Kiểm soát bóng 61%
10 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (41trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
1
HT-H/FT-T
1
2
3
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
5
6
4
3
HT-B/FT-B
3
3
4
3

Kyoto Sanga Kyoto Sanga

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 2 2 1 15 8 53.33% 3 2 31 7.4
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 31 6.7
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 1 0 2 10 6 60% 0 3 16 6.8
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 3 61 7.3
16 Shohei Takeda Tiền vệ trụ 0 0 1 46 29 63.04% 3 4 67 6.8
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 3 3 1 30 19 63.33% 2 8 47 7.2
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 2 0 2 13 7 53.85% 0 0 20 6.7
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 32 71.11% 0 0 59 7.4
28 Toichi Suzuki Tiền vệ trái 0 0 3 31 21 67.74% 4 2 57 7.1
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 19 70.37% 3 1 45 6.9
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 1 1 1 43 35 81.4% 0 5 68 7.4
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 14 60.87% 6 0 34 6.5
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 14 6.5
31 Sora Hiraga Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 3 2 1 20 9 45% 4 1 42 6.5
17 Yuto Anzai Tiền vệ trái 0 0 2 2 1 50% 0 0 4 6.6

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 25 73.53% 4 0 48 6.5
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.4
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 1 35 21 60% 0 3 44 7.2
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 3 1 1 43 31 72.09% 0 3 67 7.5
23 Daiki Tomii Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 32 8
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 41 29 70.73% 0 1 58 7
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 1 1 1 26 19 73.08% 1 1 39 6.4
2 Daiki Sugioka Trung vệ 0 0 2 45 33 73.33% 7 3 78 6.7
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 2 0 0 31 21 67.74% 3 2 41 6.8
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 47 36 76.6% 1 0 64 7.7
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 4 1 25% 1 0 11 6.7
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 1 0 0 22 17 77.27% 1 1 45 6.5
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 4 2 4 36 25 69.44% 0 5 51 8
30 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 14 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi