Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
1.71
1.71
X
3.50
3.50
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Tochigi SC
Takuya Ogiwara 1 - 0
28'
46'
Kisho Yano
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
60'
Takumi Miyayoshi 2 - 0
Kiến tạo: Temma Matsuda
Kiến tạo: Temma Matsuda
64'
71'
Keita Ueda
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
76'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
76'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
Kousuke Shirai
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
76'
Naoto Misawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
76'
78'
Keita Ueda
82'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
88'
Daigo Araki
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Tochigi SC
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
45
Pha tấn công
56
35
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Tochigi SC
17
Ogiwara
13
Miyayoshi
4
Matsuda
31
Fukuoka
9
Utaka
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Buijs
2
Iida
34
Wakahara
19
Asada
33
Kurosaki
5
Yanagi
10
Mori
32
Hata
36
Inui
50
Obi
31
Toyoda
14
Nishiya
25
Sato
49
Mizobuchi
34
Arima
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Origbaajo Ismaila
39
Kousuke Shirai
41
Naoto Misawa
33
Daigo Araki
8
Katsuya Nakano
29
Keisuke Shimizu
21
Yuki Honda
6
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
20
Kennedy Ebbs Mikuni
29
Kisho Yano
41
Nagi Matsumoto
13
Rimu Matsuoka
19
Koki Oshima
23
Keita Ueda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
36.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
10
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
7
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
5
6
2
2
HT-B/FT-B
3
3
3
1