Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.88
0.88
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.76
1.76
X
3.60
3.60
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Tokyo Verdy
20'
0 - 1 Jin Hanato
Temma Matsuda
40'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Naoto Misawa
Ra sân: Naoto Misawa
46'
Daigo Araki
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
55'
Yuki Honda
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
56'
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 1
57'
Jordy Buijs 2 - 1
60'
Origbaajo Ismaila 3 - 1
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
68'
70'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
70'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
Yutaka Soneda
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
75'
83'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
83'
Mahiro Ano
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
83'
Taiga Ishiura
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Kazuma Nagai
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Tokyo Verdy
8
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
13
11
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
9
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
100
Pha tấn công
81
67
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Tokyo Verdy
17
Ogiwara
4
Matsuda
7
Taketomi
9
Utaka
31
Fukuoka
41
Shirai
33
Misawa
23
Buijs
16
Takeda
19
Asada
34
Wakahara
31
Oliveria
2
Wakasa
10
Nascimento
44
Takuma
15
Uduka
16
Fukumura
9
Sato
17
Kato
25
Hanato
30
Sugimoto
4
Kajikawa
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Yutaka Soneda
11
Origbaajo Ismaila
39
Keisuke Shimizu
21
Yuki Honda
6
Daigo Araki
8
Katsuya Nakano
29
Kazuma Nagai
15
Tokyo Verdy
6
Rihito Yamamoto
27
Ryoga Sato
11
Ryoya Yamashita
14
Taiga Ishiura
1
Takahiro Shibasaki
20
Mahiro Ano
40
Akira Toshima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
39.33%
13
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (39trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
3
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
5
5
1
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4